Y Flashcards
1
Q
Breadwinner
A
Trụ cột gia đình
2
Q
Equally
A
1 cách ngang bằng
3
Q
Gratitude
A
Sự biết ơn
4
Q
Respectively
A
Lần lượt , tương ứng
5
Q
Spotlessly
A
Không tì vết
6
Q
Adorable
A
Đáng yêu
7
Q
Child marriage
A
Tảo hôn
8
Q
Anxiety
A
Sự lo lắng
9
Q
Depression
A
Sự trầm cảm
10
Q
Offensive
A
Gây xúc phạm
11
Q
Peer pressure
A
Áp lực đồng trang lứa
12
Q
Assembly
A
Hội đồng
13
Q
Endeavor
A
Sự cố gắng , nỗ lực
14
Q
Eradicate
A
Diệt trừ , xoá bỏ
15
Q
Exterminate
A
Tiêu diệt
16
Q
Inferior
A
Thấp kém hơn
17
Q
Intervention
A
Sự can thiệp , can dự vào
18
Q
Misuse
A
Sự lạm dụng
19
Q
Substance
A
Vật chất , chất
20
Q
Surveillance
A
Sự giám sát
21
Q
Ceremony
A
Nghi lễ
22
Q
Dustbin
A
Thùng rác
23
Q
Emission
A
Sự thải ra , thoát ra
24
Q
Litter
A
Rác thải , vứt rác
25
Organic
Hữu cơ
26
Rainwater
Nước mưa
27
Refillable
Có thể làm đầy
28
Territory
Lãnh thổ , đất đai
29
Coal
Than đá
30
Vulnerable
Dễ bị tổn thương
31
Flow out
Chảy ra
32
Arduous
Khó khăn , gian nan
33
Downside
Khiếm khuyết , bất lợi
34
Navigate
Tìm hướng đi
35
Negligence
Sự lơ là, cẩu thả
36
Punctual
Đúng giờ