11 Flashcards
1
Q
determine
A
xác định rõ , quyết tâm làm
2
Q
device
A
máy móc thiết bị
3
Q
diagnose
A
chuẩn đoán
4
Q
diligent
A
chăm chỉ cần cù
5
Q
disagree
A
bất đồng
6
Q
discrepancy
A
khác biệt chênh lệch
7
Q
discrimination
A
phân biệt đối xử
8
Q
economize
A
tiết kiệm
9
Q
effective
A
hiệu quả
10
Q
efficient
A
năng suất cao
11
Q
elderly
A
có tuổi , lớn tuổi
12
Q
embark
A
bắt đầu , dấn thân vào
13
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
14
Q
enclose
A
vây quanh , rào quanh
15
Q
endure
A
chịu đựng , cam chịu
16
Q
entitlement
A
quyền hạn
17
Q
enthusiastic
A
nhiệt tình , hứng khởi
18
Q
enhance
A
đề cao , đẩy mạnh
19
Q
enlighten
A
thắp sáng , khai sáng
20
Q
ensure
A
đảm bảo
21
Q
enterprise
A
xí nghiệp , doanh nghiệp
22
Q
equivalent
A
tương đương
23
Q
essential
A
bản chất , cốt lõi
24
Q
estimate
A
ước tính , dự tính
25
evaluate
định giá , ước lượng
26
evolve
tiến hóa
27
executive
( Thuộc ) chấp hành , Tổ chức hành pháp
28
expand
mở rộng
29
expansion
sự giãn nở mở rộng
30
expenditure
sự tiêu dùng
31
experienced
người từng trải
32
express
trình bày , diễn đạt
33
external
đối ngoại
34
facility
điều kiện thuận lợi
35
failure
thất bại
36
farmed
nổi tiếng , lừng danh
37
fare
tiền xe , tiền vé
38
faulty
có thiếu xót
39
favor
thiện ý , sự yêu mến
40
flexible
linh hoạt , không cố định