M Flashcards
1
Q
Invalid
A
Không có hiệu lực
2
Q
Executive
A
Ban quản trị
3
Q
Auditorium
A
Khán phòng
4
Q
Ancient history
A
Lịch sử cổ đại
5
Q
Flower arrangement
A
Cắm hoa
6
Q
Paddle
A
Chèo ( thuyền )
7
Q
Stroll
A
Đi dạo
8
Q
Free admission
A
Miễn phí vào cổng
9
Q
Contestant
A
Thí sinh
10
Q
Appreciate
A
Biết thưởng thức
11
Q
Memoirs
A
Hồi ký
12
Q
Rally
A
Đại hội
13
Q
Ridiculous
A
Lố bịch
14
Q
Unsanitary
A
Không hợp vệ sinh
15
Q
Sculpture
A
Nghệ thuật điêu khắc
16
Q
Concrete
A
Cụ thể
17
Q
Audiovisual
A
Nghe nhìn
18
Q
Extraordinary
A
Lạ thường
19
Q
Spouse
A
Người phối ngẫu
20
Q
Vending machine
A
Máy bán hàng tự động
21
Q
Noteworthy
A
Đáng chú ý
22
Q
Perception
A
Sự nhận thức
23
Q
Boldly
A
Táo bạo , liều lĩnh
24
Q
Modesty
A
Khiêm tốn
25
Criticize
Phê bình
26
Mediate
Hoà giải
27
Persistent
Bền bỉ
28
Capture
Bắt giữ
29
Consolidate
Hợp nhất
30
Contend
Đấu tranh
31
Lose ground
Mất vị trí
32
Reputable
Có uy tín
33
Confiscation
Sự thu hồi , sự tịch thu
34
Intervention
Sự can thiệp
35
Curious
Tò mò , ham học
36
Drop by
Ghé qua
37
Practical
Thiết thực , có ích
38
Gather
Tập hợp , thu nhập