M Flashcards
1
Q
Carnivore
A
Động vật ăn thịt
2
Q
Contaminate
A
Gây ô nhiễm
3
Q
Deter
A
Ngăn chặn , cản trở
4
Q
Extinct
A
Bị tuyệt chủng
5
Q
Poach
A
Săn trộm
6
Q
Heritage
A
Di sản
7
Q
Wonder
A
Kỳ quan
8
Q
Red carpet
A
Thảm đỏ
9
Q
Blockbuster
A
Phim bom tấn
10
Q
Whimsical
A
Kỳ lạ , độc đáo
11
Q
Spectacular
A
Ngoạn mục, đẹp mắt
12
Q
Director
A
Đạo diễn
13
Q
Charcoal
A
Than , chì
14
Q
Authenticity
A
Tính chân thật
15
Q
Artisan
A
Thợ thủ công
16
Q
Close down
A
Đóng cửa hoạt động
17
Q
Conical hat
A
Nón lá
18
Q
Numerous
A
Nhiều , số lượng lớn
19
Q
Pottery
A
Đồ gốm
20
Q
Preserve
A
Bảo tồn
21
Q
Thread
A
Sợi chỉ
22
Q
Versatile
A
Đa năng
23
Q
Drawback
A
Mặt hạn chế
24
Q
Dweller
A
Cư dân
25
Fabulous
Tuyệt vời
26
Forbidden
Bị cấm
27
Indicator
Chỉ số
28
Jet lag
Mệt mỏi vì lệch múi giờ
29
Packed
Chật ních
30
Skyscraper
Toà nhà cao trọc trời
31
Stuck
Mắc kẹt
32
Wander
Đi lang thang
33
Adulthood
Giai đoạn trưởng thành
34
Astonished
Ngạc nhiên
35
Cognitive
Kỹ năng tư duy
36
Informed decision
Quyết định có cân nhắc
37
Risk taking
Liều lĩnh