Po Flashcards
(41 cards)
1
Q
Identification
A
Sự phát hiện , nhận diện
2
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
3
Q
Impact
A
Tác động , ảnh hưởng
4
Q
Impatient
A
Thiếu kiên nhẫn
5
Q
Impersonate
A
Mạo danh, nhại lại
6
Q
Implement
A
Dụng cụ , phương tiện
7
Q
Imply
A
Ngụ ý , ý nói
8
Q
Impression
A
Ấn tượng
9
Q
Improper
A
Không thích hợp , phù hợp
10
Q
Improvement
A
Sự cải thiện
11
Q
Incentive
A
Khuyến khích, khích lệ
12
Q
Inclined
A
Có khuynh hướng
13
Q
Inclusion
A
Sự bao gồm
14
Q
Income
A
Thu nhập
15
Q
Inconvenience
A
Sự bất tiện
16
Q
Indicate
A
Chỉ ra , biểu lộ
17
Q
Individual
A
Cá nhân , riêng biệt
18
Q
Inexperienced
A
Thiếu kinh nghiệm
19
Q
Infer
A
Suy ra , kết luận
20
Q
Inflate
A
Bơm phồng , thổi phồng
21
Q
Influence
A
Chi phối , tác động
22
Q
Inquiry
A
Sự điều tra , thẩm vấn
23
Q
Insurance
A
Hợp đồng bảo hiểm
24
Q
Intend
A
Có ý định làm gì đó
25
Intently
Chăm chú
26
Internal
Bên trong , nội bộ
27
Interrupt
Làm ngắt quãng
28
Invaluable
Vô giá
29
Inventory
Sự kiểm kê , bản kiểm kê
30
Investigation
Sự nghiên cứu , điều tra
31
Investment
Sự đầu tư , vốn đầu tư
32
Invoice
Hoá đơn
33
Isolate
Cô lập , cách ly
34
Itemize
Trình bày thành từng khoản
35
Itinerary
Hành trình , lịch trình
36
Gesture
Điệu bộ , cử chỉ
37
Gradually
Dần dần, từ từ
38
Grievance
Lời than trách
39
Grill
Chả nướng
( v ) nướng , thiêu đốt
40
Guarantee
Sự cam kết , bảo đảm
41
Guideline
Quy tắc