AN Flashcards
1
Q
Famine
A
Nạn đói
2
Q
Fragile
A
Dễ vỡ
3
Q
Implement
A
Ban hành
4
Q
Aspect
A
Khía cạnh
5
Q
Cord
A
Dây thừng
6
Q
Cyclist
A
Người đi xe đạp
7
Q
Lean against
A
Dựa vào , tựa vào
8
Q
Power outlet
A
Ổ cắm điện
9
Q
Stairway
A
Cầu thang bộ
10
Q
Drawer
A
Ngăn kéo
11
Q
Bracelet
A
Vòng tay
12
Q
Apron
A
Tạp dề
13
Q
Pitcher
A
Bình đựng nước
14
Q
Assorted
A
Hỗn hợp
15
Q
Preliminary
A
Mở đầu
16
Q
Pharmacist
A
Dược sĩ
17
Q
Scent
A
Mùi hương
18
Q
Afterwards
A
Sau này , về sau
19
Q
Apparently
A
Hình như
20
Q
Estimated
A
Ước tính , dự trừ
21
Q
Predict
A
Dự đoán
22
Q
Minor
A
Nhẹ , không quan trọng , thứ yếu
23
Q
Priority
A
Quyền ưu tiên, sự ưu thế
24
Q
Representative
A
Đại diện cho 1 nhóm or giai cấp
25
Shift
Ca , kíp làm việc
26
Skilled
Có exp , lành nghề
27
Statement
Sự phát biểu , lời tuyên bố
28
Top-performing
Hiệu suất hàng đầu
29
Willing to do
Sẵn lòng làm gì
30
Hair coloring
Nhuộm tóc
31
Institute
Học viện , trường , sở
32
Jewelry
Nữ trang
33
Merchandise
Hàng hoá
34
Pavement
Lề đường
35
Real estate
Bất động sản
36
Footwear
Giày dép
37
Microscope
Kính hiển vi
38
Lamppost
Đèn đường , cột đèn