C Flashcards
1
Q
Convey
A
Truyền đạt
2
Q
Oversee
A
Quan sát
3
Q
Deserve
A
Xứng đáng
4
Q
Involved
A
Có liên quan
5
Q
Procrastinate
A
Chần chờ
6
Q
Coordinate
A
Điều phối
7
Q
Neutrality
A
Thái độ trung lập
8
Q
Undertake
A
Đảm nhận
9
Q
Confidential
A
Tuyệt mật
10
Q
Abstract
A
Trừu tượng
11
Q
Diretory
A
Danh bạ
12
Q
Accountable
A
Chịu trách nhiệm
13
Q
Contrary
A
Sự trái ngược
14
Q
Timely
A
Kịp thời
15
Q
Realistically
A
Thực tế là
16
Q
Expertise
A
Sự tinh thông, thành thạo
17
Q
Remainder
A
Phần còn lại
18
Q
Apparently
A
Hình như
19
Q
Informative
A
Nhiều thông tin , bổ ích
20
Q
Accompany
A
Đồng hành
21
Q
Contributor
A
Người cống hiến
22
Q
Fascinating
A
Hấp dẫn, lôi cuốn
23
Q
Improvise
A
Ứng biến , ngẫu hứng
24
Q
Alumni
A
Cựu sinh viên
25
Admission
Sự thú nhận
26
Anonymous
Giấu tên
27
Manuscript
Bản thảo
28
Advocate
Người ủng hộ
29
Seasonal
Theo mùa
30
Mounting
Tăng dần lên
31
Reflective
Phản chiếu
32
Do one’s utmost
Cố hết sức
33
Marginal
Ở mép , ngoài lề
34
Aggressively
Tích cực , xông xáo
35
Steadily
Vững chắc, kiên định
36
Contemporary
Đương thời, hiện đại