G Flashcards
1
Q
Transmit
A
Chuyển giao , truyền
2
Q
Pharmaceutical
A
Thuộc về dược phẩm
3
Q
Relieve
A
Làm dịu , giảm bớt
4
Q
Deprivation
A
Sự thiếu hụt
5
Q
Induce
A
Gây ra , đem lại
6
Q
Inaccessible
A
Không thể tiếp cận được
7
Q
Prominent
A
Nổi tiếng , nổi bật
8
Q
Extinction
A
Sự tuyệt chủng
9
Q
Intensively
A
Chuyên sâu
10
Q
Emission
A
Sự phát xạ , toả ra
11
Q
Contaminate
A
Làm bẩn , truyền nhiễm
12
Q
Purify
A
Lọc , làm sạch
13
Q
Discharge
A
Thải ra , chảy ra
14
Q
Endangered
A
Bị đe doạ
15
Q
Drought
A
Hạn hán
16
Q
Inflict
A
Gây ra
17
Q
Migration
A
Sự di cư
18
Q
Immigration
A
Sự nhập cảnh , nhập cư
19
Q
Physician
A
Bác sĩ
20
Q
Comprehensive
A
Toàn diện , thông minh
21
Q
Operation
A
Sự phẫu thuật, ca mổ
22
Q
Duration
A
Khoảng thời gian
23
Q
Periodically
A
1 cách định kỳ
24
Q
Exposure
A
Sự phơi bày , sự bốc trần
25
Premium
Phí bảo hiểm , tiền thưởng
26
Combination
Sự kết hợp
27
Conscious
Biết rõ , có ý thức
28
Prevention
Sự phòng ngừa
29
Fatigue
Công việc mệt nhọc , mệt mỏi
30
Symptom
Triệu chứng
31
Cleanliness
Sự sạch sẽ
32
Eliminate
Bài tiết
33
Dental
Thuộc về nha khoa
34
Dietary
Thuộc về ăn kiêng
35
Related
Có liên quan với
36
Nutrition
Dinh dưỡng
37
Susceptible
Nhạy cảm , dễ bị