Khó Học 1 Flashcards
1
Q
Self-employed
A
Tự kinh doanh , tự làm chủ
2
Q
Tedious
A
Tẻ nhạt
3
Q
Ubiquitous
A
Ở đâu cũng có
4
Q
Approachable
A
Dễ gần
5
Q
Articulate
A
Hoạt ngôn
6
Q
Cluttered
A
Lộn xộn, rối mắt
7
Q
Compassionate
A
Cảm thông
8
Q
Dismissal
A
Sự sa thải
9
Q
Entrepreneur
A
Doanh nhân
10
Q
Incomplete
A
Chưa hoàn thiện
11
Q
Pension
A
Tiền lương hưu
12
Q
Prioritize
A
Sắp xếp thứ tự ưu tiên
13
Q
Probation
A
Sự thử việc, tgian thử việc
14
Q
Self-motivated
A
Tự giác
15
Q
Spokesperson
A
Người phát ngôn
16
Q
Upheaval
A
Chuyển biến,linh động
17
Q
Well spoken
A
Ăn nói tốt
18
Q
Advent
A
Sự đến , xuất hiện
19
Q
Amuse
A
Giải trí
20
Q
Compile
A
Biên soạn , tổng hợp
21
Q
Complementary
A
Bù , bổ sung
22
Q
Disseminate
A
Lan toả , lan truyền
23
Q
Enormous
A
To lớn , khổng lồ
24
Q
Inseparable
A
Không thể tách rời
25
Interrupt
Ngắt lời
26
Obsession
Sự ám ảnh
27
Profound
Sâu sắc , uyên thâm
28
Tangible
Hữu hình
29
Digital
Kỹ thuật số
30
Aquatic
Sống dưới nước
31
Boycott
Sự tẩy chay
32
Breed
Nòi , giống
33
Capture
Bắt , giữ