40D30 Flashcards

(53 cards)

1
Q

Das ist bei uns genauso

A

Với chúng tôii cx vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Das ist bei uns ganz anders

A

Nó hoàn toàn khác với chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Selbstauslöser

A

r,-: tự hẹn h

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Erdhörnchen

A

s,-: con sóc chuột con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Paar

A

s,-e: cặp đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ente

A

e,-n: con vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Verbessern

A

Cải thiện, improve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Idyllisch

A

Adj: bình dị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bauernhaus

A

s,-ä-er: nhà ở trang trại, hay trang trại

Bauernhof: trang trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Leise

A

Khẽ yên tĩnh, vặn nhỏ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nerven akk

A

Chọc tức ai, làm ai bực mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Rücksicht nehmen auf akk

A

Tỏ lòng, quan tâm đến ai cái
Chú ý cẩn thận
Trông nom ai( chú ý )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Münze

A

e,-n: đồng xu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Feld

A

s,-er: đồng ruộng, ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Glücksfeld

A

s,-er : ô may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kommen auf etw.akk

A

= herausfinden: tìm ra cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Indirekt

A

K trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Möglichkeit

A

e,-en: cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Navi

A

s,: app tìm đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Weitergeben

A

Truyền( từ đời này sang đời khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mitten in etw

A

Giữa chỗ nào giữa cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Wüste

A

e,-n: sa mạc

23
Q

Abfallhalde

A

e,-n: bãi rác thải

24
Q

Kammer

A

e,-n; buồng

25
Schloss
S,-ö-er: lâu đài
26
Sorgenfrei
Adj: vô tư, k lo lắng
27
Nun
Bây h
28
Von nun an
Sau này, từ h trở đi
29
Ärmlich
Nghèo
30
Klären sich
Giải thích
31
Gedicht
s,-e: baid thơ
32
Brüllen
Gầm
33
Ziege
e,-n: con dê
34
Biene
e,-n: con ong
35
Kuh
e,-ü-e: con bò cái
36
Zaun
r,-ä-e: hàng rào
37
Spiegelbild
s,-er: ảnh phản chiều trong gương
38
Erfahrungsberichte
e,-n: lời chứng thực
39
Zeitschriftenartikel
r,-: bài báo tạo chia
40
Länge
e,-n: chiều đai
41
Zufällig
Tình cờ( adj, adv)
42
Feuerwehr
e,-en: đội cứu hoả
43
Bitte
e,-n: câu yêu cầu lịch sự
44
Bewohnt
Adj: quen, đã quen
45
Breite
e,-n: chiều rộng
46
Einlenken
Nhượng bộ
47
Allein- Alleine
văn viết| văn nói | Dùng như 1 từ nối mang nghĩa “tuy nhiên)- Allein- vị trí 0
48
Beide-Beides
2 vật cùng loại| 2 vật khác loại
49
Bestehen | in- aus
Bao gồm | bao gồm những những thành | khía cạnh nào phần nào
50
Frei | Sein- haben
Tự do. |. Rảnh
51
Gehören zu
Là 1 phần của cái j
52
Lang- lange
Adj: dài. | adv: lâu
53
Meist | Meistens
Cả 2 đều có nghĩa là most of the time Meist- còn sử dụng như Manch- oder Jed- Mang nghĩa hầu hết