40D14 Flashcards
(49 cards)
1
Q
Einnehmen
A
Kiểu dùng trong uống thuốc
Ich nehme eine Tablette ein
2
Q
Betrübt
A
Buồn, suy nghĩ
3
Q
Entsetzt
A
Kinh ngạc, khiếp sợ
4
Q
Aufgeregt sein
A
Hồi hộp( 1 cách tích cực))
Kiểu trc khi gặp jungkook
5
Q
Herzlichen Glückwunsch
A
Chúc mừng 1 cách lịch sự
Zur Hochzeit
6
Q
Bemalen
A
Vẽ lên cái j
7
Q
Malen
A
Vẽ cái j
8
Q
Aufhängen
A
Treo
9
Q
Dekorieren
A
Trang trí
10
Q
Schmücken
A
Trang trí
11
Q
Verwandt
A
Adj
Họ hàng, gần gũi
12
Q
Wäscheleine
A
e,-n: dây phơi quần áo
13
Q
Weihnachten
A
Giáng sinh
Zum
14
Q
Braut
A
e,-ä-e: cô dâu
15
Q
Bemalen
A
Vẽ lên cái j
16
Q
Malen
A
Vẽ cái j
17
Q
Freiheit
A
e,-en: tự do
18
Q
Böse
A
Tức giận
19
Q
Aufregend
A
Hào hứng, gây kích động
20
Q
In (die) Natur
A
Ngoài thiên nhiên
21
Q
Verlieren
A
Verloren
Mất thua
22
Q
Zusehen
A
Xem điều j
Same ansehen
23
Q
Rundfahrt
A
e,-en: chuyến thăm quan
24
Q
Sportler
A
r,-: vận động viên( người chơi thể thao)
25
Hering
r,-e: cọc lều, cá trích
26
Angenehm
Hài lòng
27
Kreis
r,-e: vòng tròn
28
Leisten
Sich: chi trả
29
Wundern über
Ngỡ ngàng về cái j ( sốc)
30
Bedanken
Sich : thank for
31
Sich freuen über
Vui về cái j
32
Protestieren
…..Gegen……
| Phản đối cái j
33
Frech
Hư hỏng
34
Schüchtern
Nhút nhát
35
Überholen
Vượt
36
Fürchten
sich….. vor: lo sợ cái j~ Angst haben
37
Aufpassen
Chông ( kiểu chông em)
| Auf
38
Gewöhnen an
Thích nghi với cái j
39
Streiten mit
Tranh cãi với
40
Hübsch
Xinh đẹp trai
41
Stürmisch
Hỗn luạn, sôi nổi
42
Verwöhnt
Đc cưng chuêug
43
Verwundert
Kinh nhach
44
Das macht doch nichts
Điều đó k quan trọng
45
Riesig
Khổng lồ
46
Zahlreich
Nhiều
47
Melodie
E,-n: giai điệu
48
Mitfahren
Đi cùng
49
Wild
Adj
| Hoang dã