40D4 Flashcards
(49 cards)
1
Q
Fließen
A
Flow, chảy ( qua ) fließen durch
2
Q
Kanal
A
r,-ä-e: kênh
3
Q
Bekannt
A
Nổi tiếng
4
Q
Brücke
A
e,-n: cây cầu
5
Q
Beide
A
Both kiểu beiden Punkte( both dots)
6
Q
Reichstag
A
r,: nghị viện
7
Q
Schmuck
A
r,- unc: trang sức
8
Q
Shop
A
r,-s:
9
Q
Shoppen
A
Mua sắm
10
Q
Umkleidekabine
A
e,-n: phòng thử đồ, thay đồ
11
Q
Blöd
A
Ngu ,
12
Q
Paket
A
s,-e: bưu kiện
13
Q
Post
A
e,: bưu điện
14
Q
Zurückschiken
A
Gửi lại
15
Q
Untergeschoss
A
s: tầng hầm
16
Q
CD
A
e,-s
17
Q
DVD
A
e,-s:
18
Q
Fotoapparat
A
r,-e: máy ảnh
19
Q
Fitnessgerät
A
s,-e: dụng cụ máy móc thể hình
20
Q
Souvenir
A
s,-s: đồ lưu niệm
21
Q
Zeitschrift
A
e,-en: tạp chí
22
Q
Trend
A
r,-s: xu hướng
23
Q
Blick
A
r,-e: cái nhìn,
24
Q
Designer
A
r,-:
25
gar nicht
O có j
26
Munter
Sống động
27
Husten
r: ho
28
Fieber
S,-: sốt
29
Bewegen
Etwas bewegen
30
Kamille
e, unc: hoa cúc
31
rausgehen
Đi ra ngoài
32
Tropfen
r,-: thuốc nước, giọt, nước giỏ mắt
33
Tablette
e,-n: thuốc
34
Zahn
r,-ä-e: răng
35
Nelke
e,-n: đinh hương
36
Hühnersuppe
e,-n: súp gà
37
Schnupfen
r,-: sổ mũi
38
Mittel
s,-: cách, phương tiện, phương pháp
39
Tipp
r,-s: tip
40
Erkälten sich
Cảm lạnh
Động từ
erklätet sein:))präfekt
41
Inhalieren
Hít vào
42
In Ordnung
It’s ok
43
Hausmittel
s,-: phương pháp chữa bệnh trong nhà
44
Versuch
r,-e: nỗ lực
45
Witz
r,-e: trò đùa
46
Zerdrücken
Nghiền
47
Binden
Buộc
48
Sowieso
Anyway, anyhow
49
Pfeffer
r,: tiêu