50D19 Flashcards
(34 cards)
1
Q
Stecken
A
Cắm
2
Q
Roman
A
r,-e: tiểu thuyết
3
Q
Hauptrolle
A
e,-n: diễn viên chính
4
Q
Nominieren
A
Để cử
5
Q
Eintritt
A
r,-en: lối vào
6
Q
Nachdenken über
A
Cân nhắc suy nghĩ cái j
7
Q
Abschnitt
A
r,-e: đoạn,
8
Q
Ich bin für….,
A
Tôi ủng hộ
9
Q
Ich bin gegen…,
A
Tôi phản đối
10
Q
Leihen
A
Dativ: cho mượn( leihen dir: cho bạn mượn)
Akk: mượn
11
Q
Fein
A
Tốt
12
Q
Auftrag
A
r,-ä-e: Nhiệm vụ, việc
13
Q
Akzeptieren
A
Chấp nhận
14
Q
Palme
A
e,-n: cây cọ
15
Q
Wachsen
A
Mọc
16
Q
Es ist die Frage
A
Câu hỏi ở đây là
17
Q
Hast du eine Ahnung,…
A
Bạn có biết,…
18
Q
Richtung
A
e,-en: hướng
19
Q
für mich ist……. gut/ praktisch/ nicht gut/ unpraktisch
A
20
Q
Eng
A
Chật hẹp
21
Q
Kfz
A
s,-: ô tô
22
Q
Kennzeichen
A
s,-: kiểu mấy số cần cấp phép
Biển số xe
23
Q
Rückwärts
A
Lùi
24
Q
Vorwärts
A
Tiến
25
Bremsen
Phanh
26
Motor
r,-en: động cơ
27
Pkw
r,-:xe riêng
28
Stringen
Nhảy
29
Öffentlich
Adj
| Công cộng
30
Radarkamera
e,-s: máy quay tốc độ cao
31
Einkauf
r,-ä-e: mua sắm
32
Bereit
Adj
Có sẵn
Ready
33
Rad
s,-ä-er: bánh xe
34
Sparen
Giành giụm
| Tiết kiệm