40D18 Flashcards
(33 cards)
1
Q
Schaffe es locker
A
Làm điều đó 1 cách đê dàng
2
Q
Philharmonie
A
e,-n: dàn nhạc ( giao hưởng)
3
Q
Panne
A
e,-n: sự hỏng( xe) trục trặc
4
Q
Besetzt
A
Hết chỗ
5
Q
Strecke
A
e,-n: tuyến đường
6
Q
Informiert
A
Adj
Có hiểu biết( người)
Thông thạo, nắm đc tình hình( thông tin)
7
Q
Stressfrei
A
Không căng thẳng
8
Q
Bedienung
A
e,-en: dịch vụ
9
Q
Einschalten
A
Bật, nổ máy
10
Q
Rechtzeitig
A
Đúng lúc, kịp thời ,
11
Q
Benzin
A
s,-e: xăng dầu
12
Q
an….. vorbei
A
Đi qua ( …: địa điểm )
Dativ
13
Q
Bis zu……
A
Dativ: đi tới
14
Q
Durch……
A
Akk
Đi xuyên qua
15
Q
…….Entlang
A
Akk
Đi mem theo
16
Q
Gegenüber…….
A
Đối diện
Dativ
17
Q
Um……herum
A
Akkk
Đi vòng qua
18
Q
Anbieter
A
r,-: nhà cung cấp
19
Q
Station
A
e,-en: nhà ga
20
Q
Autovermietung
A
e,-en: cho thuê ô tô
21
Q
Konzept
A
s,-e: ý tưởng, phác thảo
22
Q
Verkehrsmittel
A
s,-: phương tiện giao thông
23
Q
Fall
A
r,-ä-e:
24
Q
Gebühr
A
e,-en: phí
25
Telefonisch
Gọi bằng điện thoại adj
26
Versicherung
e,-en: bảo hiểm
27
Ansonsten
Nếu không thì, nói cách khác (
28
Es kann natürlich sein
…..dass: nó có thể là tự nhiên
29
Entweder…… oder
Hoặc … hoặc
Entweder gehst du oder ich gehe
Hoặc bạn đi hoặc tôi đi
30
Bitte sagen Sie uns, w-frage
Vui lòng nói cho chúng tôi
31
Weißt du vielleicht
Có thể bạn biết
32
Weißt du eigentlich
Bạn có thực sự biết……
33
Sagt mir doch bitte mal
Xin vui lòng cho tôi biết