40D35 Flashcards
(41 cards)
1
Q
Gegenwart
A
E: hiện tại
2
Q
In die Berge fahren
A
Lên núi
3
Q
Moschee
A
e,-n; thánh đường hồi giáo
4
Q
streicheln
A
Vuốt ve
5
Q
Respekt
A
Tôn trọng
6
Q
Haben Frage an dich
A
Có một câu hỏi cho ai
7
Q
Aufnehmen
A
Tiếp thu
8
Q
Praktikantin
A
e,-nen: thực tập sinh
9
Q
Millionär
A
r,-e: triệu phú
10
Q
Geheimnis
A
s,-se: bí mật
11
Q
Industrie
A
e,-n: công nghiệp
12
Q
Auffallen
A
Thu hút sự chú ý, chú ye
13
Q
Eintrag
A
r,-ä-e: mục
14
Q
Stimmen
A
Bỏ phiếu
Đúng chứ
15
Q
Ernähren
A
Nuôi dưỡng( ai, cơ quan, bộ phận)
16
Q
Chaotisch
A
Hỗn độn
17
Q
Silvester
A
Giao thừa
18
Q
Eigenschaft
A
e,-en; tài sản, tính chất
19
Q
Überhaupt
A
Hoàn toàn
20
Q
Einzige
A
e,-n: điều duy nhất
21
Q
Kriegen
A
Nhận
22
Q
Gib Acht!
A
Chú ý!
23
Q
Äußern
A
Biểu biện
24
Q
Kaiser
A
r,-: hoàng đế
25
Prinzessin
e,-nen: công chúa
26
Quatsch
r,: chuyện nhảm nhí vô nghĩa
27
Beleidigt
Bị xúc phạm
28
Übersicht
e,-en: tổng quan
29
Absicht
e,-en: ý định ý đồ
30
Abstand
r,ä-e: khoảng cách
31
Heilen
Chữa lành
32
Beziehung
e.-en: mối quan hệ
33
Einreisen
Vào đx hải quan
34
Gleichaltrig
Adj; cùng tuổi
35
Deutsche
Người đức
36
Vietnamese(n)
Người việt nam
37
Fett gedruckte
In đậm
38
Kursiv
Chữ in nghiêng
39
Unterstrichen
Chữ có gạch ở dưới
40
Nämlich
Cụ thể là
41
Wille
e,-n: ý chí