40D21 Flashcards
(70 cards)
1
Q
Entstehen
A
Bắt nguồn
2
Q
Leser
A
r,-: người đọc
3
Q
Kasse
A
e,-n: tiền mặt
4
Q
Disziplin
A
e,-en: tính kỉ luật
5
Q
Diszipliniert
A
Adj: có kỉ luật
6
Q
Disziplinlos
A
Adj: vô kỉ luật
7
Q
Konsequent
A
Adj: kiên định
8
Q
Perfekt
A
Hoàn hảo
9
Q
Trotzdem
A
Tuy thế nhưng
10
Q
Die Zeit klapp wird
A
Sắp hết thời gian
11
Q
Werkzeug
A
s,-e: dụng cụ công cụ
12
Q
Ersatzteil
A
r,-e: phụ tùng
13
Q
Isomatte
A
e,-n: thảm dùng cho lều
14
Q
Durchsichtig
A
Adj : trong suốt
15
Q
Verstauen
A
Cất đi
16
Q
Wollmütze
A
e,-en: mũ len
17
Q
Lenkertasche
A
Cái túi gắn vào xe đạp
Lúc đạp xe đường dài có túi đấy gắn trên đầu xe
18
Q
Not
A
e,-ö-e: sự nghèo đói, khẩn cấp
19
Q
Griffbereit
A
Tiện lợi
20
Q
Kompass
A
r,-e: compass
21
Q
Fleck
A
r,-e: vết bẩn
22
Q
Einhalten
A
Giữ cái j( lời hứa)
Nicht einhalten: phá vỡ, hợp đồng( vi phạm hợp đồng)
23
Q
Mündlich
A
Bằng mồn
Adj
24
Q
Durcheinander
A
Lộn xộn adj
25
Kapieren
Verstehen
26
Umfeld
s,-er: xung quanh
27
Umwelt
e,unc: môi trường
28
Erholung
e,-en : sự hồi phục
29
Erholen sich
Hồi phục
30
Vorstellen
Dativ: tưởng tưởng
31
Gericht
s,-e: toà án
32
Übrigens
By the way nhân tiện
33
Trick
r,-s: mẹo, chiêu
34
Tief
Sâu
35
Durchatmen
Thở ra thở vào
36
Grippe
e,-n bệnh cúm
37
Dringend
Gấp, gấp gáp
38
Motivation
e,-en: động lực
39
Vermissen sich
Nhớ
40
Einfallen sich
Nảy ra cái j
41
Meister
r,-: bậc thầy
42
Passend
Hợp
43
Faszinieren sich
Bị mê hoặc
44
Kommunikation
e,-en: sự giao tiếp, liên lạc
45
Begleiten sich
Đi cùng
46
Gehörlos
Adj: điếc
47
Untersuchung
e,-en: sự điều tra, khám bệnh, thám hiểm
48
Doktor
r,-en: bác sĩ
49
Dolmetscher
r,-: phiên dịch viên
50
Standesamt
s,-ä-er: phòng đăng kí kêt hôn
51
Abwechslungsreich
Đa dạng
52
Reich
Adj: giàu
53
Therapie
e,-n: trị liệu
54
Drehbuch
s,-ü-er: kịch bản
55
Übersetzer
r,-: biên dịch
56
Freiberuflich
Tự do, freelance
57
Einsam
Cô đơn
58
Gegenstand
r,-ä-e: nguyên liệu
59
Tänzer
r,-: dancer
60
Lieb
Tốt
61
Matratze
e,-n: đệm
62
Reiseführer
r,-: hướng dẫn viên du lịch
| Sách hướng dẫn du lịch
63
Art
e,-en: loại, kiểu
64
Decke
e,-n: chăn
65
Kleidungsstück
s,-e: quần áo
66
Im stau stehen
Bị tắc đường
67
Entfernt
Xa
68
Zeitdruck
r,-ü-e: áp lực thời gian
69
Wegziehen
Dịch cái j ra đồ vật
70
Pendel
s,-: con lắc