40D9 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Zeugnis
A
s,-se: chứng chỉ
2
Q
Versprechen
A
Hứa
3
Q
Angst
A
e,-ä-e: nỗi sợ
4
Q
Eifersüchtig
A
Ghen tị
5
Q
Abschluss
A
r,-ü-e: bằng
6
Q
Karriere
A
e,-n: sự nghiệp
7
Q
Entscheiden
A
Quyết định
8
Q
Irgend- wie/was/ưann
A
Bất cứ
9
Q
Viel los sein
A
Náo nhiệt
10
Q
Nichts los sein
A
Ko nhộn nhịp
11
Q
Geld ausgeben
A
Tiêu tiền
12
Q
Lokal
A
S,-e: địa điểm
13
Q
- viertel
A
s,Khu——
14
Q
Beisel
A
s,-: quán ăn
15
Q
Enttäuscht
A
Thất vọng
16
Q
Ball
A
r,-ä-e: dạ hội
17
Q
Einig-
A
Chia đuôi tính từ
Vài
18
Q
Eigen-
A
Sở hữu
Chia đuôi tính từ
19
Q
Kommen zu Besuch
A
Đến thăm
= besuchen
20
Q
Unterrichtszeit
A
e,-en: thời gian học
21
Q
Boutique
A
e,-n: cửa hàng thời trang
22
Q
Areal
A
s,-e: area
23
Q
wundern
über
A
Bất ngờ
24
Q
übersetzen
A
Dịch thuật
25
Zeichnen
Vẽ
| -ung:danh
26
Laptop
r,-s : laptop
27
Rucksack
r,-ä-e: balo đeo vai
28
Turm
r,-ü-e: toà
29
Traumschule
e,-n: trường mơ ước
30
Wunsch
r,-ü-e: điều ước
31
Singen
Gesungen
32
Hit
r,-s: bài hit
33
Charts
Bảng xếp hạng
| Nur plural
34
Ding
s,-e: thing các thứ
35
Berufsleben
s,-: cuộc sống việc làm
36
Kennenlernen
Làm quen
37
Abschließen
Hoàn thành , khoá
38
Semester
s,-: học kì
39
Dekade
e,-n: thập kỉ
40
Internat
s,-e: mạng
41
Besuch
r,-e: sự thăm
42
Nicht anders
No different
43
Wundern
Sich
| Bất ngờ
44
Medium
s,-Medien: trung bình( kiểu tb 1 ngày)
45
Schauen
Nhìn ( to look)
46
Föhnen
Sấy ( tóc)
47
Wütend
Tức giận ( tính từ)
48
Weinen
Khóc
49
Pfund
s,-e: pound
50
Trennen
Separate