40D22 Flashcards
(51 cards)
1
Q
Reportage
A
e,-n: bài phóng sự
2
Q
Ich habe Spaß
A
Có niềm vui từ làm cái j
3
Q
Ich freue mich
A
Vui vì nhận đc cái j
4
Q
Experiment
A
s.-e: thí nghiệm
5
Q
Labor
A
s,-e: phòng thì nghiệm
6
Q
Phase
A
e,-n: giai đoạn
7
Q
Zusammenfassen
A
Tóm tắt
8
Q
Vortragen
A
Thuyết trình , bày tỏ
9
Q
Inhalt
A
r,-e: nội dung
10
Q
Ablesen
A
Đọc vẹt, đọc từ 1 cái j ra có người nghe
11
Q
Zuhören
A
Lắng nghe
12
Q
Berichten
A
Tường thuật
13
Q
Ausrichten
A
Đang nằm dựng lên
14
Q
Freisprechen
A
Nói tự do
15
Q
Fehlen
A
Dativ: nhớ (sb)
16
Q
Bei
A
Trong suôat
17
Q
Unterstützen
A
Hỗ trợ
18
Q
Herausfinden
A
Tìm ra
19
Q
Teilnehmen an dativ
A
Tham gia vào cáibj
20
Q
Wirtschaft
A
e,-en: kinh tế học
21
Q
Locker
A
Cởi mở
22
Q
Werben
A
Quảng cáo
23
Q
Bewundern sich
A
Khâm phục
24
Q
Schriftlich
A
Thuộc về viết( adj)
25
Dolmetschen
Dịchb thuật
26
Preis
r,-e: giải thưởng
27
Fröhlich
Vui hạnh phúc
28
Strahlend
Sáng trói, rực rõ
29
Geliebt
Yêu dấu, yêu quý
30
Schmetterling
r,-e: con bươm bướm
31
Denken an
Nghĩ về cái j, nghĩ về ai
32
Verliebt
Đang yêu
33
Schlank
Thon thả
34
Sportlich
Thích chơi thể thao, dáng người thể thao
35
Literatur
e,-en: văn học
36
Typ
r,-en: loại type, anh chàng
37
Lebenspartner
r,-: bạn đời
38
Traumfrau
e,-en: người vợ trong mơ
39
Stadion
s,-dien: sân vận động
40
Schreiben dativ
Viết cho ai
41
Erblicken
Thoáng thấy
42
Vermählung
e,-en: lễ cưới
43
Gemahl
r,-e: chồng
44
Trauung
e,-en: đám cưới
45
Zwar
Quả thực
| Sử dụng như là sogar
46
Riesling
r,-e: nho xanh
47
Trauen sich
Cưới
48
Stolz
r,unc: sự tự hào
49
Einverstanden?
Được chứ?
Đồng ý chứ?
Verb
50
Gliederung
e,-en:Các phần
51
Verwirrt
Bối rối