40D7 Flashcards
(46 cards)
1
Q
völlig
A
Hoàn toàn
2
Q
Schwierig
A
Khó
3
Q
Erlebnis
A
s,-se: trải nghiệm
4
Q
erkennen
A
Nhận ra, phát hiện
5
Q
Führen
A
Dẫn ( kiểu dẫn đường)
6
Q
Sehbehindert
A
Khiếm thị
7
Q
überhaupt
A
Anyway anyhow
8
Q
Sorge
A
e,-n: nỗi lo lắng
9
Q
Eindruck
A
r,-ü-e: ấn tượng
10
Q
Hinsetzen
A
Sit down
11
Q
Dunkelheit
A
e,-en: bóng tối
12
Q
Gedanke
A
e,-n : suy nghĩ
13
Q
Sorge
A
e,-n: lo lắng
14
Q
Gewöhnen
A
Làm quen với
15
Q
Blind
A
Mù
16
Q
Sinn
A
r,-e: giác quan
17
Q
Gegenstand
A
r,-ä-e: môn học
18
Q
Vermuten
A
Đoán
19
Q
Begründen
A
Chứng minh
20
Q
Egal
A
Không quan trọng
21
Q
gemeinsam
A
Cùng nhau
22
Q
Schwein
A
s,-e: lợn
23
Q
Ketchup
A
s,r-s: ketchup
24
Q
Typisch
A
Đặc trưng
25
Beilage
e,-n: trình bày
26
Sogar
Thậm chí
27
Bude
e,-n: cửa hàng
28
Durchschnitt
r,-e: trung bình
29
Vollkornbrot
s,-e: bánh mì nguyên hạt
30
Region
e,-en: vùng miền
31
Brezel
e,-n: bánh xoắn hình trái tim
32
Sympathisch
Thân thiện tốt
33
Vorbereitung
e,-en: sự chuẩn bị
34
Wahrscheinlich
Có thể
35
Langweilen sich
Chán
36
Verspäten
Hoãn
37
Streiten
Tranh luận
| Gestritten
38
Konzentrieren sich
Tập chung
39
Geschmack
r,-ä-e: vị
40
spannend
Exciting thú vị
41
Verdienen
Kiếm
42
Irgendwie
Bằng cách nào đó
43
Nachher
Sau đó
44
Unterwegs
Đang trên đường
45
Rübergeben
Đưa
46
Aufessen
Ăn hết