40D3 Flashcards
(41 cards)
1
Q
wiegen
A
Cân
Động từ
z.B: wie viel wiegst du? - bạn nặng bn cân?
2
Q
Gewicht
A
s,-e: cân nặng
3
Q
Körper
A
r,-: body
4
Q
Knie
A
s,-: đầu gối
5
Q
Hals
A
r,-ä-e: cổ
6
Q
Rücken
A
r,-: lưng
7
Q
Fuß
A
r,-ü-e: bàn chân
8
Q
Bauch
A
r,-ä-e: bụng
9
Q
Arm
A
r,-e: cánh tay
10
Q
Finger
A
r,-: ngón tay
11
Q
Bein
A
s,-e: cả cái chân
12
Q
Brust
A
e,-ü-e: ngực
13
Q
Herz
A
s,-en: trái tim
14
Q
Ellbogen
A
r,-: khuỷ tay
15
Q
Ohr
A
s,-en: tai
16
Q
Schulter
A
e,-n: vai
17
Q
Ausstrecken
A
Duỗi ( duỗi tay)
18
Q
Hochziehen
A
Đưa lên, kéo lên
19
Q
Atmen
A
Thở
20
Q
Einatmen
A
Hít vào
21
Q
Ausatmen
A
Thở ra
22
Q
Vergessen
A
Quên
23
Q
Rezept
A
s,-e : đơn thuốc( công thức)
24
Q
Salbe
A
e,-n: thuốc bôi
25
Verband
r,-ä-e: băng bó
26
Stürzen
Ngã , rơi
| Gestürzt: p2
27
Verletzen
Bị thương
28
Tut das weh?
Có đau k ?
29
Gute Besserung
Chúc bạn mau khoẻ
30
Kontrolle
e,-n: kiểm tra
31
Teil
r,-e : các phần , các bộ phận
32
Wehtun
Đau
z.B: das Bein tut ihm weh
Cái chân anh ấy đau
33
Dick
Dày
34
Dünn
Mảnh mai
35
Gesicht
s,-e: mặt
36
kämmen
Chải ( tóc)
37
Riechen
Ngửi
38
Gesundheit
e,-en: sức khoẻ
39
Bewegen
Di chuyển
40
-schmerzen
Bộ phận - đau cái đấy
41
Verboten
Cấm