40D5 Flashcards
(57 cards)
1
Q
Kamm
A
r,-ä-e: lược
2
Q
Duschgel
A
s,-s: sữa tắm
3
Q
Seife
A
e,-n : sà phòng
4
Q
Shampoo
A
s,-s: dầu gội
5
Q
Bürste
A
e,-n: lược
6
Q
Creme
A
e,-n: kem
7
Q
Schlafsack
A
r,-ä-e: túi ngủ
8
Q
Bikini
A
r,-s: bikini
9
Q
Helm
A
r,-e: mũ bảo hiểm
10
Q
Stadtplan
A
r,-ä-e: bản đồ thành phố
11
Q
Koffer
A
r,-: vali
12
Q
Besteck
A
r,-e: dụng cụ ăn uống
13
Q
Löffel
A
r,-: thìa
14
Q
Gabel
A
e,-n: dĩa
15
Q
Messer
A
S: dao
16
Q
Zelt
A
s,-e: lều
17
Q
Taschenlampe
A
e,-n : đèn pin
18
Q
Bitten
A
Hỏi
19
Q
Höflich
A
Lịch sự lịch thiệp
20
Q
Erlaubnis
A
e,-se: sự cho phép
21
Q
Verbot
A
s,-e: sự cấm
22
Q
Zunehmen
A
Tăng cân
23
Q
Abnehmen
A
Giảm cân
24
Q
Fit
A
Sich fit halten
25
Zunge
e,-n : lưỡi
26
Verpassen
Lỡ, bỏ lỡ( chuyến tàu)
27
Wecken
Dậy
28
Neblig
Có xương mù
29
Wolkig
Nhiều mây
30
Frost
r,-ö-e : băng,
31
Blitzen
Nháy lên, sấm chớp, động từ
32
Wehen
Thổi, kiểu gió thổi
33
Bedeckt
U ám, bewölkt
34
donnern
Sấm đánh( động từ)
35
Gewitter
s,-: bão có sấm
36
Reif
Chín
37
Regenbogen
r,-ö: cầu vồng
38
Blühen
Nở ( hoa nở)
39
Sehenswürdigkeit
e,-en: danh lam thắng cảnh
40
günstig
Rẻ, thuận tiện
41
Unterwegs
Đi du lịch
42
Wissen
Gewusst: biết, hiểu biết
43
Unglaublich
Không tin đx
44
Aufgeschrieben
Ghi lại, ghi xuống
45
Helfen
Geholfen
46
Halbpension
e,unc: bao ăn 2 bữa
47
Energie
E,-en: năng lượng
48
Küste
e,-n: bờ biển
49
Landschaft
e,-en: phong cảnh
50
Tatsächlich
Thực ra actually
51
Verpassen
Lỡ
| Verpasst
52
Schaffner
r,-: nhạc trưởng
53
Wecken
Geweckt
54
Zu weit
Quá xa
55
Merken
Để ý
| Gemerkt
56
Eigentlich
Thực ra
57
Klappen
Hoạt động
| Alles gut geklappt: everything went well