40D29 Flashcards
(31 cards)
1
Q
Kündigen
A
Từ bỏ
2
Q
Offiziell
A
Chính thức
3
Q
Kaum
A
Adv: gần như không
4
Q
Bisher
A
Từ trước tới h
5
Q
Speziell
A
Đặc biệt
6
Q
Anonym
A
Vô danh adj
7
Q
Lärm
A
r,: tiếng ồn
8
Q
Feuer
A
s,-: lửa, vụ cháy
9
Q
Hausmeister
A
r,-: người trông
10
Q
oben
A
Trên, bên trên,
11
Q
Tour
A
e,-en: tua, hành trình
12
Q
Fläche
A
e,-n: bề mặt, khu vực
13
Q
Synagoge
A
e,-n: hội, giáo đường do thái
14
Q
renovieren
A
Cách tân, tân trang nhà cửa
15
Q
Apartment
A
s,-s: căn hộ
16
Q
Wegräumen
A
Dọn đi
17
Q
erholsam
A
Yên nghỉ, thư dãn
18
Q
Junge
A
r,-s: người trẻ
19
Q
Aufbauen
A
Xây dựng
20
Q
Unterkunft
A
e,-ü-e: chỗ ở
21
Q
Plakat
A
s,-e: áp phích
22
Q
Gottesdienst
A
r,-e: sự cúng tế
23
Q
Galerie
A
e,-n: bộ sưu tập ảnh
24
Q
Zuhause
A
s,: home
25
Summen
Hót
26
Heutige
Adj: ngày thường
27
Besitzer
r,-: người sở hữu
28
Akzent
r,-e: khẩu âm
29
Schildkröte
e,-n: rùa
30
Pflegeleicht
Chăm sóc dễ dàng
31
Schmutzig
Bẩn