40D34 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Wanderschaft
A
e,-en: hành trình chuyến đi
2
Q
Abgeschlossen
A
Adj: hoàn thành, xong
3
Q
Lehre
A
e,-n: bài học
4
Q
Diplomarbeit
A
e,-en: bài luận tốt nghiệp
5
Q
neulich
A
adv: mới đây
6
Q
Einzig-
A
Chia jed-, manch-: duy nhất
7
Q
Das macht man bei uns nicht
A
Ở chỗ chúng tôi ngta k làm như thế
8
Q
Kulturknigge
A
e,-n: phép giao tiếp xã hội
9
Q
Variante
A
e,-n: biến thể
10
Q
Nase putzen
A
Xì mũi
11
Q
Taschentuch
A
s,-ü-er: khăn giấy
12
Q
Sehen zur Seite
A
Ngoảnh mặt sang mặt khác
13
Q
So adj wie möglich
A
Như thế nào nhất có thể
14
Q
Auf keinen Fall
A
K bao h
15
Q
Nase hochziehen
A
Hít nước mũi lên
16
Q
Gierig
A
Tham lam
17
Q
Wirken
A
Tạo ra, có công dụng
18
Q
Höflichkeit
A
e,-en: phép lịch sự
19
Q
Korrekt
A
Chính xác
20
Q
Distanz
A
e,-en: khoảng cách
21
Q
Befreundet
A
Adj: là bạn
22
Q
Automatisch
A
Tự động, tự nhiên
23
Q
Eher
A
Khá, ziemlich
24
Q
gelten
A
Có giá trị
Gilt
25
Machen gelend
Làm cho có hiệu lực
26
Ausnahme
e,-n: ngoại lệ
27
Gehirn
s,-e: não
28
Sonnenbrand
r,-ä-e: sự cháy nắng
29
Schach
r: cờ vua
30
Intelligent
Thông minh
31
Sieger
r,- người chiến thắng
32
In Rente gehen
Nghỉ hưu
33
Büffeln
Cày( đề)
34
Mobben
Bắt nạt
35
Fernweh
s: thèm đi xa
36
Mit… Jahr(en) + verb
Ở tuổi bn làm j
37
Gewohnheit
e,-en: thói quen
38
Schmatzen
Nhai chóp chép
39
Absicht
E: chủ định chủ ý
40
Pusten
Thổi
41
Testament
s,-e: di chúc
42
Vermögen
s,-: tài sản
43
Anlassen
ĐỂ nguyên
44
Sich(da) Sorgen machen
Lo lắng
45
Klischee
s,-s định kiến
46
Präsident
r,-en: tổng thống
47
Wozu
Để làm j
48
Aufwachsen
Lớn lên mọc