40D12 Flashcards

(61 cards)

1
Q

Fußballer

A

r,- : cầu thủ bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kompliziert

A

Phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Star

A

r,-s: ngôi sao( người nổi tiếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Häufig

A

Thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Porträt

A

s,-s: chân dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Lieblingsverein

A

r,-e: câu lạc bộ, 1 cái cộng đồng vd: clb bóng đâ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Publikum

A

s,pl : khán giả đám đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Autor

A

r,-en: tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Skeptisch

A

Hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Versöhnung

A

e,-en: sự hoà giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Empfehlenswert

A

Đáng đề xuất

Khuyến khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Highlight

A

s,-s: highlight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Handlung

A

e,-en: hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bewerbung

A

e,-en: đơn đăng kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kundschaft

A

e,-en : khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ausprobieren

A

Thử nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rettung

A

E,-en: Giải cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Trocken>< nass

A

Khô ráo>< ẩm ướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Verschieben

A

Di chuyển ( kiểu vật thể di chuyển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Verabreden

A

Lên lịch hẹn

Hẹn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Vereinbaren

A

Đồng ý
Thoả thuận ( wir vereinbaren einen Termin) - chúng tôi cùng nhau lên 1 lịch hẹn
Lên —-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Einstehen

A

Phát triển xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Vorschlagen

A

Đề xuất
+dativ
Đưa ra ý kiến của mình
Empfehlen: 1 cái j đấy muốn giới thiệu cho người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Gefühl

A

s,-e: cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Storch
r,-ö-e: con cò
26
Medaille
e,-n: huy chương
27
Strauß
r,-ä-e: bó,
28
Ring
r,-e: nhẫn
29
Führerschein
r,-e: bằng lái xe
30
Hochzeit
e,-en: đám cưới
31
Jubiläum
s,-en: lễ kỉ niệm
32
Ersten Platz
Hạng nhất
33
Verwandte
e,-n: mỗi quan hệ , quan hệ
34
Lauf
r,-ä-e: cuộc đua
35
Erwachsene
e,-n: người trưởng thành
36
Baby
s,-s: em bé
37
Betreffen
Sich | Có ảnh hưởng đến nhau
38
Los
s,-e: ticket
39
Niemand
No one
40
Glückswünsche
e,-n: lời chúc mừng
41
Bedanken
Cảm ơn ( for)
42
Überreichen
Nhận quà
43
Erraten
Đoán
44
Achterbahn
e,-en: tàu lượn siêu tốc
45
Wegfahren
Lái đi ( away)
46
Aufregend
Thú vị, giật gân
47
Theaterfest
s,-e: liên hoan sân khấu
48
Historisch
Mang tính lịch sử
49
Weltweit
Trên toàn thế giới International Global
50
Regatta
e,-en: đua thuyền
51
Alternative
e,-n: sự thay thế
52
Hurrikan
r,-e: lốc coáy
53
Abwechseln
Luân phiên thay thế
54
Musikstile
e pl: phong cách âm nhạc
55
Stil
r,-e: phong cách style
56
Feuerwerk
s,-e: pháo hoa
57
Zahlreich
Khổng lồ
58
Pech
s: điều sui rủi | Haben Pech : unlucky
59
Ärgerlich
Tức giận
60
Gestresst
Căng thẳng
61
Na und?
Vậy thì sao