40D20 Flashcards
(28 cards)
1
Q
Duzen
A
Xưng hô bạn
2
Q
Siezen
A
Xưng hô ngài
3
Q
Anschreiben
A
Whrite down
To
4
Q
Kuss
A
t,-ü-e: hôn
5
Q
Achten auf
A
Chú ý đến
6
Q
Orthografie
A
e,-n: phát âm
7
Q
Anzahl
A
e, un: số lượng
8
Q
Umfang
A
r,-ä-e: phạm vi
9
Q
Absatz
A
Đoạn
Gót( giày cao gót, giày có đế cao)
10
Q
Ohrring
A
r,-e: hoa tai
11
Q
Instrument
A
s,-e : nhạc cụ
12
Q
Delikatesse
A
e,-n: món ngon
13
Q
Besonders
A
Expecially
Adv
14
Q
Besondere
A
Adj đặc biệt
15
Q
Körperlich
A
Thuộc về thể chất
16
Q
Nagel
A
r,-ä: móng
17
Q
Mitteilung
A
e,-en: mẩu thông báo
18
Q
Stoff
A
r,,-e : vải
19
Q
Bettwäsche
A
e,-n: chăn ga gối nệm
20
Q
Wolldecke
A
e,-n: chăn, tấm thảm
21
Q
Frottierwaren
A
e,-pl: đồ làm từ bông
22
Q
Tischdecke
A
e,-n: khăn trải bàn
23
Q
Herrenbekleidung
A
e,-en: quần áo nam
24
Q
Artikel
A
r,-: Mặt hàng, bài báo
25
Herkunft
e,-ü-e: nguồn gốc, ( nước xuất xứ)
26
Tagesablauf
r,-ä-e : ngày diễn ra
27
Entscheiden sich zu + động từ
Quyết định cái j
28
Hat Ärger
Bị mắng
| Bekommen Ärger: bị mắng