40D13 Flashcards
(59 cards)
1
Q
Romantisch
A
Lãng mạn
2
Q
Lied
A
s,-er: bài hát
3
Q
Poetisch
A
Thơ mộng
4
Q
Melancholisch
A
Sầu muộn
5
Q
Klassisch
A
Cổ điển
6
Q
Domestiziert
A
Thuần hoá
7
Q
Erleben
A
Trải nghiệm
8
Q
Domestizieren
A
Huấn luyện ( thuần hoá ) động vật
9
Q
Ausprobieren
A
Thử nghiệm ( công thức mới)
10
Q
Weit
A
Long
Dài
11
Q
Kindheit
A
e,-en: tuổi thơ, thời thơ ấu
12
Q
Sehnsucht
A
e,-ü-e: hoài cổ, thời xưa
13
Q
Außer
A
Ngoại trừ
z.B: außer mir
Dativ
14
Q
Denken
A
Gedacht:)): nghĩ
15
Q
Mitmachen
A
Tham dự
16
Q
Ankunft
A
e,-ä-e: thời gian đến
17
Q
Bestimmt
A
Chắc chắn, xác định
18
Q
Wohnheim
A
s,-e: nhà nơi ở
19
Q
Handeln
A
Vd: Das Lied handelt von…
Bài hát xoay quanh ( nói về )
Nhiều nghĩa
20
Q
Hilfsbereit
A
Hữa ích( có tính giúp đỡ )
21
Q
Nirgends
A
No where
22
Q
Akkurat
A
Tỉ mỉ
23
Q
Ordentlich
A
Có trật tự
24
Q
Verkehr
A
r pl: giao thông
25
Interessieren
Có hứng thú
| Sich
26
Interessiert
Thú vị
27
Schlimm
Bad, worst, nasty
| Hư hỏng, hư đốn,
28
Überschrift
e,-en: tiêu đề
29
Verwenden
Benutzen
| Sử dụng
30
Tischer
r,- người làm bàn
31
Grafiker
r,-: thiết kế đồ hoạ
32
Hammer
r,-ä: búa
33
Besitzen
Làm chủ
34
Fahrkartenschalter
r,-: nơi bán vé
35
Komider
r,-: diễn viên hài
36
Moderator
r,-en: người điều hành, đại diện
37
Drehen
Quay( quay đầu)
| Quay phim
38
Parodie
e,-n: tv show, chế :”)))
39
Berühmt
Nổi tiếng
40
Mehrere
Vài
41
Kulisse
e,-n: phong cảnh
42
Erfolgreich
Tính từ
| Thành công
43
Beginnen
Gegonnen
| P2
44
Beamte
r,-n: nhân viên văn phòng nam
45
Beamtin
e,-nen: nhân viên văn phòng nữ
46
Jugendliebe
e,-n: tình yêu thời thơ ấu
47
Musiker
r,-: nhạc sĩ
48
Autoritär
Độc tài, độc đoán
49
Schockierend
Gây sốc
50
Ausdrücken
Bày tỏ( quan điểm )
51
-jährig
Chia đuôi
| z.B: mein achtjähriger Sohn
52
Laufwerk
s,-e: cái chỗ bỏ đĩa
53
Auskunft
e,-ü-e: quầy thông tin
| Thông tin
54
Großraumwagen
r,-ä: toa xe
55
Gang
r,-ä-e: lối đi
56
Lohnen
Đáng
Sich
Z.B: es lohnt sich nicht: nó k đáng giá
57
Festlich
Có không khí lễ hội
58
Aufführen
Trình diễn
59
Unsinn
r,-e: điều vô nghĩ