40D11 Flashcards
(64 cards)
1
Q
Zu jeden Zeit
A
Everytime
2
Q
Vorsichtig
A
Adj
Cẩn thận
3
Q
Vorsicht
A
e,-o đếm đc: danh từ cẩn thận
4
Q
Jugendliche
A
e/r,-n : người trẻ
5
Q
Privat
A
adj
Riêng tư
6
Q
Manch
A
Một vài ( some)
Người, các thứ
7
Q
Kriminell
A
Adj
Tội phạm
8
Q
Gefahr
A
e,-en: sự nguy hiểm
9
Q
Sicher
A
An toàn
10
Q
Ähnlich
A
Tương tự, giống
11
Q
Es ist sicher
A
Chắc chắn là
12
Q
Es scheint (mir)
A
Có vẻ
13
Q
Es ist mir egal
A
Tối k quan tâm
14
Q
Es ist notwendig
A
Cần thiết
15
Q
Es ist wichtig
A
Quan trọng là
16
Q
Es ist möglich
A
Có thể là
17
Q
Anbieten
A
Đề nghị , cung cấp
18
Q
Annehmen
A
Cho rằng
19
Q
Befürchten
A
Sợ rằng
Cho rằng
20
Q
Veréprechen
A
Hứa
21
Q
Renogierung
A
e,-en: tân trang
22
Q
Entspannen
A
Thư dãn
23
Q
Meinen
A
Ý là
24
Q
Plannen
A
Định là
25
Behaupten
Cho rằng ( quả quyết)
26
Doppelt
So+ adj+ wie
27
Số lần+ mal
So- adj+ wie
28
Erschrecken
Sich
| Es erschreckt mich: doạ sợ
29
Stimmen
Chính xác
| Es stimmt : điều đó chính xác
30
Es tut mir leid
Xin lỗi về điều đó
31
Es kann sein
Có thể ( điều đó có thể là)
32
Sturm
r,-ü-e: bão
33
Bestehen
Qua( kiểu pass qua bài kiểm tra)
34
Wirken
Work
| Làm
35
Real
Thật ( kiểu trông như thật)
36
Tempo
s,-s: tốc độ
37
Verlieben
Fall in love with someone
Sich verlieben in ( akk)
Das Kleid ist zum Verlieben
I love that dress
38
Humor
Hài hước ( kiểu tính cách ) phim ảnh
39
Experiment
s,-e: trải nghiệm
40
System
s,-e: hệ thống
41
Gleichzeitig
Đồng thời
42
Begeistert
Kích thích
43
Solche
Such
44
Logisch
Logic
45
Aussuchen
Chọn
46
Aussagen
Tuyên bố
47
Stichpunkt
r,-e: điểm chính key wort
48
Nutzung
e,-en: cách sử dụng
49
Kommentar
r,-e: comment
50
Actionfilm
r,-e:
51
Fantasy-Film
r,-e:
52
Komödie
e,-n: hài kịch
53
Romanze
e,-n:
54
Thriller
r,-: phim kinh fi
55
Video
s,-s
56
Realistisch
Thực tế
57
Wendung
e,-en: lượt, change
58
Vorsichtig
Cẩn thận
59
Zuschauer
r,-: khán giả
60
Heimat
e : quê
61
Konflikt
r,-e: cuộc sung đột
62
Produkt
s,-e: sản phẩm
63
Vorurteil
r,-e: định kiến
64
Fremd
Nước ngoài