40D23 Flashcards
(55 cards)
1
Q
Benehmen sich
A
Hành xử
2
Q
Kritisch
A
Adj: khủng hoảng, màn tính phê phán
3
Q
Dabei sein
A
Có mặt
4
Q
Etw haben dabei
A
Mang theo cái j
5
Q
Folge
A
e,-n: hệ quả
6
Q
Ansehen sich( dativ)
A
Xem
7
Q
Vorbild
A
s,-er: tấm gương
8
Q
Treu sein
A
Trung thành
9
Q
Chance
A
e,-n: cơ hội( chau sss)
10
Q
Mannschaft
A
e,-en: đội ( bóng đá)
11
Q
Jubeln
A
Cổ vũ
12
Q
Schreien
A
La hét
13
Q
Ausdruck
A
r,-ü-e: sự bộc lộ
14
Q
Begeisterung
A
e,-en: sự hăng hái nhiệt tình
15
Q
Enttäuschung
A
e,-en: sự thất vọng
16
Q
Wahnsinn
A
r,-s: sự điên rồ
17
Q
Wahnsinnig
A
Điên ( tích cực)
18
Q
Adj+ es
A
Dang từ hoá
19
Q
Wahr
A
Thật
20
Q
Wahrheit
A
e,-en: sự thật
21
Q
Mauer
A
e,-n: tường( thế giới)
22
Q
Yogamatte
A
e,-n: thảm yoga
23
Q
Yoga
A
s,-s: yoga
24
Q
Bergsteigen
A
Leo núi
25
Steigen
klettern : trèo
26
Reiten
Cưỡi ngựa
27
Pferd
s,-e: ngựa
28
Tor
s,-e: khung thành
29
Tauchen
Lặn
30
Schneeschuhwandern
Đi bằng giày trượt tuyết
31
Fallschirm
r,-e: cái dù nhảy paragliding
32
Hoffnung
e,-en: sự hy vọng
33
Tor schießen
Ghi bàn
34
Schießen
Bắn
35
Golf spielen
r,-e: chơi gol
36
Walken
Đi với tốc độ k đổi
37
Verein
r,-e: câu lạc bộ
38
Halle
e,-n: sảnh
39
Fußballspiel
s,-e: trận bóng đá
40
Vorn
Trạng từ phía trước
41
Hinten
Phía sau trạng từ
42
Eintrittskarte
e,-n: vé vào cổng
43
Tỉ số
2:0 -> 2 zu 0
44
Wie steht es?
Tỉ số ntn
45
Krimi
r,-s: phim trinh thám
46
Serie
e,-n: series
47
Erdkunde
e,-n: địa lý
48
Zeichentrickfilm
r,-e: phim hoạt hình
49
Ereignis
s,-se: sư kiện
50
Romatiker
r,-: người lãng mạng
51
Seltsam
Kì lạ
52
Miteinander
Cùng nhau
53
Soße
e,-n: sốt
54
Unterricht geben
Dạy
55
Fan
r,-s: người hâm mộ