40D33 Flashcards
(33 cards)
1
Q
Überfliegen
A
Đọc lướt qua
2
Q
Während
A
Vị trí 1 selbe mit wenn
Trong lúc
3
Q
Konservierungsmittel
A
s,-: chất bảo quản
4
Q
Schuld
A
e,-en: lỗi, ( kiểu đó k phải lỗi của tôi)
5
Q
Allergie
A
e,-n: dị ứng
6
Q
Enkel
A
r,-: cháu ông bà
7
Q
Sich beruflich engagieren
A
Cống hiến hết mình cho công việc cái j
8
Q
Pensioniert sein
A
Đã nghỉ hưu
9
Q
Schwanger sein
A
Có bầu
10
Q
Ziehen
A
Kéo giật
11
Q
Effektiv
A
Có hiệu quả
12
Q
Recht haben
A
Đunga
13
Q
Alles bestens
A
14
Q
Abenteuer
A
s,-: mạo hiểm phiêu lưu
15
Q
Kerze
A
e,-n: nến
16
Q
Kerzenlicht
A
s,-er: ánh nến
17
Q
Fließend
A
Trôi chảy liên tục
18
Q
Hart
A
Cứng khó khăn
19
Q
Sodass
A
Để cho ( so that)
20
Q
Dauernd
A
Luôn luôn, everytime
21
Q
Davor
A
Trước kia, trước đây
22
Q
Neuigkeit
A
e,-en: tin tức mơia
23
Q
Geht so= es geht
A
Kiểu k tệ
24
Q
Bock
A
r,-ö-e: = lust
Keinen Bock auf .,.
25
Geduld
e,: kiên nhẫn
26
Gold
S: vangd
27
Gras
s,-ä-er : cỏ
28
Wunde
e,-n: vết thuongq
29
Rose
e,-n: hoa hôngd
30
Ich freue mich
Cx là mong chơd
31
Na ja Auf jeden Fall
K chắc chắn. Chắc chắn r
32
Wie läuft es?
Kiểu giống wie geht’s
33
Wir wissen da eigentlich nicht genug
Tôi k biết đủ để trả lời thông tin của bạn