40D15 Flashcards

(39 cards)

1
Q

Durchsage

A

e,-n: thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tönung

A

e,-en: nhuộm ( sự nhuộm tóc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tönen

A

Nhuộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Reporter

A

r,-: phóng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Moderator

A

r,en: MC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Geschäftmann

A

r,-ä-er: doanh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Geschäft

A

Kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Reise

A

CHuyến đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Wissenschafler

A

r,-: nhà khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Gepäck

A

s,-s: hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Maler

A

r,-: hoạ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Waggon

A

r,,-s : toa xe trên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Töhnung machen

A

Nhuộm tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Abteil

A

r,-e: phòng xe trên tàu 4 chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Konzern

A

r,-e: group ( of company)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tischlerei

A

e,-en: nơi bán đồ thợ mộc làm

17
Q

Gründen

18
Q

Antik

A

Đồ cổ ( kiểu liên quan đến đồ cổ)

19
Q

Industriekauffrau

A

e,-en: nhân viên công nghiệp

20
Q

Spital

A

s,-ä-er: bệnh viện kiểu như trong đại học có phòng cho bọn vào ngủ

21
Q

Chirurg

A

r,-en: bác sĩ phẫu thuật

22
Q

Kittel

A

r,-: áo khoác của bác sĩ

23
Q

Overall

A

r,-ä-e: quần yếm

24
Q

Tauschen

25
Fernfahrer
r,-: người lái xe tải
26
Erfüllen
Come true( giấc mơ), thực hiện
27
Bereuen
Hối tiếc
28
Höhepunkt
r,-e: cực điểm
29
Aufhören
Dừng(mưa dừng, nhạc dừng)
30
Gleis
S,-e: chỗ đứng chờ tàu
31
Schalter
r,-: chỗ mua vé
32
Bahnsteig
r,-e: nền tảng
33
Gepäck
s,-s : hành lý
34
Passagier
r,-: khách ( đi tàu
35
Liefern
Giao vận chuyển
36
Damals
At that time( vào thời điểm đó) | Trạng từ thời gian
37
Frucht
r,-ü-e: hoa quả
38
Überlegen
Nghĩ, cân nhắc
39
Einfahren
Mang vào