40D15 Flashcards
(39 cards)
1
Q
Durchsage
A
e,-n: thông báo
2
Q
Tönung
A
e,-en: nhuộm ( sự nhuộm tóc)
3
Q
Tönen
A
Nhuộm
4
Q
Reporter
A
r,-: phóng viên
5
Q
Moderator
A
r,en: MC
6
Q
Geschäftmann
A
r,-ä-er: doanh nhân
7
Q
Geschäft
A
Kinh doanh
8
Q
Reise
A
CHuyến đi
9
Q
Wissenschafler
A
r,-: nhà khoa học
10
Q
Gepäck
A
s,-s: hành lý
11
Q
Maler
A
r,-: hoạ sĩ
12
Q
Waggon
A
r,,-s : toa xe trên tàu
13
Q
Töhnung machen
A
Nhuộm tóc
14
Q
Abteil
A
r,-e: phòng xe trên tàu 4 chỗ
15
Q
Konzern
A
r,-e: group ( of company)
16
Q
Tischlerei
A
e,-en: nơi bán đồ thợ mộc làm
17
Q
Gründen
A
Thành lập
18
Q
Antik
A
Đồ cổ ( kiểu liên quan đến đồ cổ)
19
Q
Industriekauffrau
A
e,-en: nhân viên công nghiệp
20
Q
Spital
A
s,-ä-er: bệnh viện kiểu như trong đại học có phòng cho bọn vào ngủ
21
Q
Chirurg
A
r,-en: bác sĩ phẫu thuật
22
Q
Kittel
A
r,-: áo khoác của bác sĩ
23
Q
Overall
A
r,-ä-e: quần yếm
24
Q
Tauschen
A
Đổi
25
Fernfahrer
r,-: người lái xe tải
26
Erfüllen
Come true( giấc mơ), thực hiện
27
Bereuen
Hối tiếc
28
Höhepunkt
r,-e: cực điểm
29
Aufhören
Dừng(mưa dừng, nhạc dừng)
30
Gleis
S,-e: chỗ đứng chờ tàu
31
Schalter
r,-: chỗ mua vé
32
Bahnsteig
r,-e: nền tảng
33
Gepäck
s,-s : hành lý
34
Passagier
r,-: khách ( đi tàu
35
Liefern
Giao vận chuyển
36
Damals
At that time( vào thời điểm đó)
| Trạng từ thời gian
37
Frucht
r,-ü-e: hoa quả
38
Überlegen
Nghĩ, cân nhắc
39
Einfahren
Mang vào