40D28 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Schalter
A
r,-: công tắc
2
Q
Elektrisch
A
Thuộc về điện( elektrischer Strom : dòng điện)
3
Q
Strom
A
r,-ö-e: dòng( điện) , điện
4
Q
Verbrauchen
A
Tiêu thụ
5
Q
Holz
A
s,-ö-er: gỗ
6
Q
Ofen
A
r,-ö: lò sưởi, lò nướng
7
Q
Glühlampe
A
e,-n: bóng đèn
8
Q
Spülbecken
A
s,-: bổn rửa bát
9
Q
Decke
A
e,-n: chăn, khăn
10
Q
Knopf
A
r,-ö-e: khuy, cúc
11
Q
Gemeinschaft
A
e,-en: cộng đồng
12
Q
Wohngemeinschaft
A
e,-en: chung cư
13
Q
Pflegeheim
A
s,-e: viện dưỡng lão
14
Q
Heim
A
s,-e: nhà
15
Q
Lift
A
r,-e: thang máy
16
Q
Ecke
A
e,-n: góc
17
Q
Haushalt
A
r,-e: ngân sách
18
Q
Mithelfen
A
Giúp đỡ 1 tay
19
Q
Einräumen
A
Cho phép
20
Q
Ordnung machen
A
Dọn dẹp
21
Q
Abwaschen
A
Rửa(bát),
22
Q
Abfall
A
r,ä-e: rác thải
23
Q
Werktags
A
Ngày làm việc
24
Q
Briefkasten
A
r,-ä: hòm thư
25
Schornsteinfeger
r,-: người dọn ốngkhois
26
Kontrollgang
r,-ä-e: sự tuần tra
27
Zugang
r,-ä-e: lối ra, vào
28
Heizungskeller
r,-: buồng đốt
29
Umzugskarton
r,-s: cái thùng chuyển đồ
30
Mülltrennung
e,-en: sự phân loại rác
31
Papiertonne
e,-n: thùng giấy
32
bemerken
Nhận thấy, để ý
33
Fachmann
r,-ä-e: chuyên gia
34
Ablesung
e,-en: đọc hiểu
35
Biomüll
r,-s: rác hữu cơ
36
Staatsangehörigkeit
e,-en: quốc tịch
37
Nationalität
e,-en: quốc tịch
38
Eheschließung
e,-en: hôn nhân
39
Austellungsbehörde
e,-en: cơ quan cấpcao
40
Gültig
Hợp lệ( adj)
41
Meldepflichtig
Adj: đán tin cậy
42
Identität
e,-en; căn cước
43
erneuern
Cải cách, đổi mới
44
Einzug
r,-ü-e: sự thu hồi( hàng hoá)
45
Heirat
e,-en: sự kết hôn
46
Momentan
Adv: hiện nay, hiện thời, bây giờ
47
Moment
r,-e: lúc
48
eröffnen
Mở( kiểu mở cửa hàng mới)