40D26 Flashcards
(61 cards)
1
Q
Sogenannte
A
adj : cái đc gọi là
2
Q
Geografisch
A
adj: thuộc về địa lý
3
Q
Koordinate
A
e,-n: toạ độ
4
Q
Leeren
A
Làm rỗng
5
Q
Tresor
A
r,-e: két an toàn
6
Q
Schützen sich vor( gegen)
A
Bảo vệ
7
Q
Stabil
A
Adj: bền vững, cứng
8
Q
Logbuch
A
S,-ü-er: nhật kí hành trình
9
Q
Cache
A
1 loại bộ nhớ
10
Q
Tausch
A
r,-e: sự trao đổi, đổi
11
Q
Notieren
A
Ghi lại
12
Q
Graben
A
Đào bới
13
Q
Erde
A
e,-n: đất, mặt đất, trái đất
14
Q
Landkarte
A
e,-n: bản đồ
15
Q
Bericht
A
r,-e: báo cáo
16
Q
Rennen
A
Chạy đua
17
Q
Drehen sich
A
Quay
18
Q
Insel
A
e,-n: đảo
19
Q
Schaukeln
A
đung đưa
20
Q
Intensiv
A
Chuyên sâu ,
21
Q
Frisch
A
Tươi mới
22
Q
Ufer
A
s,-: bên bờ
23
Q
Genial
A
adj: sáng sủa , thiên tài
24
Q
Spiegeln sich
A
Phản chiếu
25
Bewohner
r ,-: người sống trong nhà
26
Mitten in——-
Giữa cái j
27
Bellen
Sủa
28
Abstellen
Dựng ( xe)
29
Rauch
r,-s : khói
30
Stinken
Bốc mùi
31
Eingang
r,-ä-e: lối đi
32
Das kommt nicht mehr vor
Sẽ k tái phạm nữa
33
Vorkommen
Xảy ra
34
Ausräumen
Dọn ra
35
Annehmen
Chấp nhận, nhận
36
Päckchen
s,-: gói hàng nhỏ
37
füttern
Cho ăn
38
gießen
Tưới
39
Aufschlagen
Đánh, mở , thêm
40
Abmelden
Đăng xuất
41
Auskennen sich in
Thành thạo cái j
42
Einwohner
r-,: dân cư
43
Verirren sich
Lạc đường
44
Abreise
e,-n: sự ra đi, sự rời khỏi
45
Ratte
e,-n: chuột
46
Vogel
r,-ö: chim
47
Milliarde
e,-n: tỉ
48
Futter
s,-: thức ăn cho động vật
49
Lebenssituation
E,-en: tình huống sống
50
Stein
r,-e: đá
51
Unterschiedlich
Adj : khác nhau
52
Küken
s,-: gà con
53
Überqueren
Băng qua
54
Schwan
r,-ä-e : thiên nga
55
Außerhalb
Bên Ngoài ( trạng từ) kiểu ngoài trời
56
Niemals
Chưa bao h
57
Übung macht den Meister
Luyện tập nhiều sẽ thành bậc thầy
58
Probieren geht über Studieren
Thực hành thì hơn lý thuyết
59
Ein voller Bauch studiert nicht gern
Ăn no sẽ chán học
60
Etwas an jemandem richten
Báo cáo ai
61
Obwohl
Mặc dù