40D16 Flashcards
(30 cards)
1
Q
Oval
A
Trái xoan (adj)
Khuôn mặt trái xoan
2
Q
Elegant
A
thanh lịch
3
Q
Ereignis
A
s,-se: sự kiện
4
Q
Altmodisch
A
Lỗi thời
5
Q
Hut
A
r,-ü-e: mũ lưỡi chai
6
Q
Krawatte
A
e,-n: cà vạt
7
Q
Dieb
A
r,-e: tên trộm
8
Q
Klauen
A
Lấy cắp
9
Q
Mitbringen
A
Mitgebracht
10
Q
Laufen
A
Chạy
Chiếu( phim tron kino)
11
Q
Unterhaltung
A
e,-en: sự giải trí
12
Q
Luxus
A
r,: xa xỉ
13
Q
Sich verlaufen
A
Bị lạc
14
Q
Schalten
A
Bật cái j sang cái j( sang chế độ khác)
Chuyển kênh( same same)
Sang số
15
Q
Ausschalten
A
Tắt, tháo cái j ra
16
Q
Hektisch
A
Sôi nổi
17
Q
Lächeln
A
Cười mìn
18
Q
Bereitlegen
A
có sẵn
19
Q
Hinterlassen
A
Để lại
Vd: er hat ein unglaubliches Chaos hinterlassen.
20
Q
Chaos
A
s,: mớ hỗn độn
21
Q
Verschwinden
A
Biến mất,
22
Q
Fähigkeit
A
e,-en: khả năng
23
Q
Sich qualifizieren
A
Đạt được trình độ nghiệp vụ
24
Q
Erreichbar
A
Có thể đạt tới được
Có thể đạt được
25
Balance
e,-en: sự cân bằng
| Verlieren Balance: mất cân bằng
26
Teamarbeit
e,-en: làm việc nhóm
27
Projektarbeit
e,-en: dự án công việc
28
Vernetzung
Sự kết nối thành 1 mạng lưới
29
Dadurch
Thông qua
30
Bis nachher
Hẹn gặp lại