40D24 Flashcards

1
Q

Manager

A

r,-: quản lý ( #leiter còn có nghĩa là người dẫn đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fortsetzen

A

Tiếp tục thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Prüfer

A

r,-: giám thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Motivieren sich

A

Tạo động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Temperatur

A

e,-n: nhiệt độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Fallschirm

A

r,-e: cái ô nhảy dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Helm

A

r,-e: mũ bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Kondition

A

e,-en: điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Genug Kondition haben

A

Đủ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Muskel

A

r,-n: cơ bắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Verplannen

A

Leen kế hoạch( urlaub)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gerecht

A

Công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Logopädin

A

e,-nen: bác sic chưa bệnh ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Generation

A

e,-en: thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Aushilfe

A

e,-n: người hỗ trợ giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Wert

A

r: giá trị

17
Q

Einleitung

A

e,-en: sự mở đầu

18
Q

Sorgen( für)

A

Lo lắng cho ()

19
Q

Sein Stolz auf Akk

A

Tự hào hề ai, cái j

20
Q

Deswegen

A

= deshalb

21
Q

Brennen

A

Cháy, bị bốc cháy, bị đốt cháy

22
Q

Rolle

A

e,-n: vai diễn

Cuộn( giấy)

23
Q

Stimmung

A

e,-en: tâm trạng, tính khí

Giọng hát

24
Q

Behälter

A

r,-: cái thùng, cái hộp đựng đồ

Thùng chứa

25
Q

Gelände

A

s: khuôn viên

26
Q

Höhle

A

e,-n: hang động, cave

27
Q

Loch

A

s,-ö-er: lỗ

28
Q

Pflanze

A

e,-n: cây, thực vật

29
Q

Plastik

A

s, unc: nhựa

30
Q

Schatz

A

r,-ä-e: kho báu

31
Q

Versteck

A

s,-e: nơi ẩn nấp

32
Q

Kaputtgehen

A

Bị hỏng

33
Q

Wasserdicht

A

Không chống thấm

34
Q

Sieg

A

r,-e: chiến thắng

35
Q

Niederlage

A

e,-n: sự thất bại

36
Q

Ernährung

A

e,-en: dinh dưỡng