40D2 Flashcards
(45 cards)
1
Q
Schluss
A
r,-ü-e: kết thúc
2
Q
mobil
A
Linh hoạt, di động ( tính từ)
3
Q
zufrieden
A
Hài lòng, vui
4
Q
Seminar
A
s,-e: hội thảo
5
Q
Baustelle
A
e,-n: công trường
6
Q
Praxis
A
e,-praxen: phòng khám
7
Q
Du hast recht
A
Bạn đúng
8
Q
Insgesamt
A
Túm tất cả lại suy ra
9
Q
Jemand
A
Ai đó. Someone/ body
Anyone/body
10
Q
Bluse
A
e,-n: áo sơ mi nữ
11
Q
Gürtel
A
r: thắt lưng
12
Q
Mütze
A
e,-n: mũ lưỡi trai
13
Q
Strumpf
A
r,-ü-e: tất
14
Q
Recht
A
Đúng,
15
Q
Schublade
A
e,-n : ngăn kéo
16
Q
Halten
A
Cầm nắm
17
Q
Anhalten
A
Dừng,
18
Q
Schließen
A
Đóng
Động từ
19
Q
Offen
A
Tính từ
Mở
20
Q
Bär
A
r,-en: con gấu
21
Q
ungefähr
A
Xấp xỉ
22
Q
Regierung
A
e,-en: chính phủ
23
Q
Parlament
A
s,-e: nhà quốc hội
24
Q
Ausstellung
A
e,-en: buổi triển lãm
25
Aktuell
Tính từ
| Hiện hành
26
Baden
Tắm nằm
27
Süßigkeit
e,-en : đồ ngọt
28
Min/des/tens
Ít nhất
29
Nervös
Lo lắng
30
ungesund
K healthy
31
König
r,-e : ông vua
32
Königin
e,-en: nữ hoàng
33
Hungrig
Đói
34
Fühlen
Cảm thấy feel
35
Kamel
s,-s: con lạc đà
36
Hart
Cứng
37
sanft
Mềm
38
Hälfte
e,-n: một nửa
39
gemein
Xấu tính độc ác
40
Spielwaren
Pl: đồ chơi
41
Damenmode
e,-n: thời trang nữ
42
Herrenmode
E,-n: thời trang nam
43
Technik
Công nghệ
44
Schreibwaren
Pl: các sản phẩm viết
45
Lebensmittel
S,-: tạp hoá kiểu các loại đồ ăn