40D32 Flashcards

(78 cards)

1
Q

Stern

A

r,-e: ngôi sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stehlen

A

Ăn căp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Statue

A

e,-n: bức tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Exakt

A

Adj: chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vorspielen

A

Chơi, diễn,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Theaterstück

A

s,-e: vở kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Stellen sich

A

Chống lại ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vergehen

A

Trôi qua ( time)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Zeichnung

A

e,-en: trang vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Engagieren sich

A

Nhận ai vô làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Rentner

A

r,-: người đã về hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Aktivität

A

e,-en: hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Erledigen

A

Giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ständig

A

Liên tục ( adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kategorie

A

e,-n: mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kajak

A

r,-s : thuyền nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Zeitreise

A

e,-n: du hành thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Start

A

r,-s: sự bắt đầu( cuộc đua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Zeremonie

A

e,-n : nghi thức,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

normal

A

adj: bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gastgeber

A

r,-: chủ tiệc, chủ nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Beeindrücken sich

A

Gây ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Gastfreundschaft

A

e,-en: lòng hiếu khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

rösten

A

Nướng, quay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Ofen
r,-ö: lò nướng
26
Poesie
e,-n: thơ ca
27
Rhythmus
r,-(us-en): nhịp điệu
28
Muss
s,: điều bắt buộc
29
Streichinstrument
s,-e: đàn kéo
30
Mit jmd Händel haben/ anfangen
Bắt đầu 1 cuộc cãi vã, chiến
31
Abstimmen
Bỏ phiếu, bầu cử
32
Rest
r,-e: phần còn lại, người còn lại
33
Überwältigend
Choáng ngợp, hoàng tráng
34
Leidenschaft
e,-en: đam mê
35
Dramaturgie
e,-n: nghệ thuật kịch
36
Probe
e,-n: sự diễn tập, sự thử
37
Benefiz-
konzert, veranstaltung
38
Absolvent
r,-en: sinh viên tốt nghiệp
39
vorverkauf
r,-ä-e: sự bán vé trước
40
sichern
Đảm bảo
41
Abrechnung
e,-en: hoá đơn
42
Großschreibung
e,-en: chữ viết hoa
43
Stipendium
s,-en: học bổng
44
Gefallen
r,-: ơn, sự giúp đỡ
45
Politisch
Thuộc về chính trị
46
Wettkampf
r,-ä-e: cạnh tranh
47
Zusammensetzen
Gộp lại
48
Material
s,-ien: vật chất, vật liệu
49
Software
e,-s: phần mền
50
Verwaltung
e,-en: sự quản lý, quản trị
51
Nötig
Cần thiết= notwendig
52
Rezeption
e,-en: phòng lễ tân
53
Portier
r,-s : người đứng mở cửa cho khách
54
Galerie
e,-n: phòng trưng bày, triển lãm
55
Kulturell
Thuộc về văn hoá
56
Fahrschein
r,-e: vé
57
Kabarett
s,-s: buổi biểu diễn trong quán bar
58
Gestreift
Có sọc
59
Hausverwaltung
Quản lý tài sản, việc nhà, nhà
60
Pärchen
s,-: cặp đôi
61
Vergehen
Trôi qua
62
Betrunken
Adj: say rượu
63
Bluten
Chảy máy
64
Alkohol
r,-e: cồn, đồ có cồn
65
Leidtun
Thương hại
66
Sterben
Chết
67
Tot
Adj: chết
68
Blut
s,-s: máu
69
Lügen
Nói dối
70
Kiosk
r,-e: gian hàng( ki ốz)
71
Heimweh
s: nỗi nhớ nhà, quê hương
72
Pensionieren
Về hưu
73
Fete
e,-n: tiệc, buổi tiệc
74
Schließlich
Cuối cùng adv
75
Vorher
adv: trước đó
76
Was hälst du davon?
Bạn nghĩ sao về điều đó?
77
von mir aus gern
= ja
78
Sowie
Und