40D32 Flashcards
(78 cards)
1
Q
Stern
A
r,-e: ngôi sao
2
Q
Stehlen
A
Ăn căp
3
Q
Statue
A
e,-n: bức tượng
4
Q
Exakt
A
Adj: chính xác
5
Q
Vorspielen
A
Chơi, diễn,
6
Q
Theaterstück
A
s,-e: vở kịch
7
Q
Stellen sich
A
Chống lại ai
8
Q
Vergehen
A
Trôi qua ( time)
9
Q
Zeichnung
A
e,-en: trang vẽ
10
Q
Engagieren sich
A
Nhận ai vô làm việc
11
Q
Rentner
A
r,-: người đã về hưu
12
Q
Aktivität
A
e,-en: hoạt động
13
Q
Erledigen
A
Giải quyết
14
Q
Ständig
A
Liên tục ( adj)
15
Q
Kategorie
A
e,-n: mục
16
Q
Kajak
A
r,-s : thuyền nhỏ
17
Q
Zeitreise
A
e,-n: du hành thời gian
18
Q
Start
A
r,-s: sự bắt đầu( cuộc đua)
19
Q
Zeremonie
A
e,-n : nghi thức,
20
Q
normal
A
adj: bình thường
21
Q
Gastgeber
A
r,-: chủ tiệc, chủ nhà
22
Q
Beeindrücken sich
A
Gây ấn tượng
23
Q
Gastfreundschaft
A
e,-en: lòng hiếu khách
24
Q
rösten
A
Nướng, quay
25
Ofen
r,-ö: lò nướng
26
Poesie
e,-n: thơ ca
27
Rhythmus
r,-(us-en): nhịp điệu
28
Muss
s,: điều bắt buộc
29
Streichinstrument
s,-e: đàn kéo
30
Mit jmd Händel haben/ anfangen
Bắt đầu 1 cuộc cãi vã, chiến
31
Abstimmen
Bỏ phiếu, bầu cử
32
Rest
r,-e: phần còn lại, người còn lại
33
Überwältigend
Choáng ngợp, hoàng tráng
34
Leidenschaft
e,-en: đam mê
35
Dramaturgie
e,-n: nghệ thuật kịch
36
Probe
e,-n: sự diễn tập, sự thử
37
Benefiz-
konzert, veranstaltung
38
Absolvent
r,-en: sinh viên tốt nghiệp
39
vorverkauf
r,-ä-e: sự bán vé trước
40
sichern
Đảm bảo
41
Abrechnung
e,-en: hoá đơn
42
Großschreibung
e,-en: chữ viết hoa
43
Stipendium
s,-en: học bổng
44
Gefallen
r,-: ơn, sự giúp đỡ
45
Politisch
Thuộc về chính trị
46
Wettkampf
r,-ä-e: cạnh tranh
47
Zusammensetzen
Gộp lại
48
Material
s,-ien: vật chất, vật liệu
49
Software
e,-s: phần mền
50
Verwaltung
e,-en: sự quản lý, quản trị
51
Nötig
Cần thiết= notwendig
52
Rezeption
e,-en: phòng lễ tân
53
Portier
r,-s : người đứng mở cửa cho khách
54
Galerie
e,-n: phòng trưng bày, triển lãm
55
Kulturell
Thuộc về văn hoá
56
Fahrschein
r,-e: vé
57
Kabarett
s,-s: buổi biểu diễn trong quán bar
58
Gestreift
Có sọc
59
Hausverwaltung
Quản lý tài sản, việc nhà, nhà
60
Pärchen
s,-: cặp đôi
61
Vergehen
Trôi qua
62
Betrunken
Adj: say rượu
63
Bluten
Chảy máy
64
Alkohol
r,-e: cồn, đồ có cồn
65
Leidtun
Thương hại
66
Sterben
Chết
67
Tot
Adj: chết
68
Blut
s,-s: máu
69
Lügen
Nói dối
70
Kiosk
r,-e: gian hàng( ki ốz)
71
Heimweh
s: nỗi nhớ nhà, quê hương
72
Pensionieren
Về hưu
73
Fete
e,-n: tiệc, buổi tiệc
74
Schließlich
Cuối cùng adv
75
Vorher
adv: trước đó
76
Was hälst du davon?
Bạn nghĩ sao về điều đó?
77
von mir aus gern
= ja
78
Sowie
Und