23 Flashcards Preview

Japanese > 23 > Flashcards

Flashcards in 23 Deck (30)
Loading flashcards...
1
Q

(Tự Phân) Bản thân, mình

A

自分 (じぶん)

2
Q

(Ngoại Quốc) Nước ngoài

A

外国 (がいこく)

3
Q

(Kiện Khang) Sức khỏe

A

健康 (けんこう)

4
Q

Visa (Giấy nhập cảnh)

A

ビザ

5
Q

(Chế Phục) Đồng phục

A

制服 (せいふく)

6
Q

Đi bộ đường dài

A

ハイキング

7
Q

(Trường Sở) Nơi chốn, chỗ

A

場所 (ばしょ)

8
Q

(Tự) Chữ

A

字 (じ)

9
Q

(Ngoại Giao Quan) Nhà ngoại giao

A

外交官 (がいこうかん)

10
Q

(Đại Gia) Chủ nhà cho thuê

A

大家 (おおや)

11
Q

Lúc nãy

A

さっき

12
Q

(Dụng Cụ) Dụng cụ

A

道具 (どうぐ)

13
Q

(Thư Loại) Giấy tờ

A

書類 (しょるい)

14
Q

(Giao Phiên) Trạm cảnh sát

A

交番 (こうばん)

15
Q

(Môn Hạn) Giờ giới nghiêm

A

門限 (もんげん)

16
Q

(Gia Nhẫm) Tiền thuê nhà

A

家賃 (やちん)

17
Q

Băng ghi âm

A

テープレコーダー

18
Q

(Thông Dịch) Thông dịch

A

通訳 (つうやく)

19
Q

(Chính) Chính xác, đúng

A

正しい (ただしい)

20
Q

Lịch sự, lễ phép

A

ていねい

21
Q

(Tất Yếu) cần thiết, tất yếu

A

必要 (ひつよう)

22
Q

(V1)(Tả) Chụp hình

A

写す (うつす)

23
Q

(V1)(Yếu) Cần thiết

A

要る (いる)

24
Q

(V1)(Thân Nhập) Đăng ký

A

申し込む (もうしこむ)

25
Q

(V1)(Vận) Khuân vác

A

運ぶ (はこぶ)

26
Q

(V1)(Lại) Nhờ vả

A

頼む (たのむ)

27
Q

(V3)(Vận Động) Vận động, tập thể dục

A

運動 (うんどう)

28
Q

(V3) Ký tên

A

サイン

29
Q

(V3) Khởi động

A

ストレッチ

30
Q

(Tha) Ngoài ra, khác

A

他に (ほかに)