24 Flashcards Preview

Japanese > 24 > Flashcards

Flashcards in 24 Deck (29)
Loading flashcards...
1
Q

Mũ bảo hiểm

A

ヘルメット

2
Q

(Lãnh Sự Quán) Lãnh sự quán

A

領事館 (りょうじかん)

3
Q

(Âm) Âm thanh

A

音 (おと)

4
Q

(Quang) Ánh sáng

A

光 (ひかり)

5
Q

(Thế Giới) Thế giới

A

世界 (せかい)

6
Q

(Thể) Cơ thể

A

体 (からだ)

7
Q

(Tịch / Tạc Dạ) Tối qua

A

夕べ / 昨夜 (ゆうべ)

8
Q

(Kim Triều) Sáng nay

A

今朝 (けさ)

9
Q

(Tha) Khác

A

他 (ほか)

10
Q

Page, Trang

A

ページ

11
Q

(Văn) Câu

A

文 (ぶん)

12
Q

(Niên Sinh) HS, SV năm …

A

~年生 (ねんせい)

13
Q

(Sinh Hoạt) Cuộc sống

A

生活 (せいかつ)

14
Q

(Bảo Hiểm) Bảo hiểm

A

保険 (ほけん)

15
Q

(Bảo Hiểm Chứng) Giấy Bảo hiểm

A

保険証 (ほけんしょう)

16
Q

(Bán Phân) Một nửa

A

半分 (はんぶん)

17
Q

Percent, %, Phần trăm

A

パーセント

18
Q

(Thừa Vật) Phương tiện giao thông

A

乗り物 (のりもの)

19
Q

(Phiền) Ồn ào

A

煩い (うるさい)

20
Q

(Bình Hòa) Hòa bình

A

平和 (へいわ)

21
Q

(Ký) Ghé qua

A

寄る (よる)

22
Q

(Thủ Truyền) Giúp đỡ

A

手伝う (てつだう)

23
Q

(Kinh) Trôi qua

A

経つ (たつ)

24
Q

Làm, học tập, …

A

やる

25
Q

(Khốn) Khó khăn

A

困る (こまる)

26
Q

(Tâm Phối) Lo lắng

A

心配 (しんぱい)

27
Q

(Ngoại Xuất) Có công chuyện, đi ra ngoài

A

外出 (がいしゅつ)

28
Q

Thêm nữa

A

もっと

29
Q

Suốt

A

ずっと