L02 Flashcards Preview

Japanese > L02 > Flashcards

Flashcards in L02 Deck (33)
Loading flashcards...
1
Q

Cái cặp

A

かばん

2
Q

(Thủ Trướng) Sổ tay

A

手帳 (てちょう)

3
Q

(Giáo Thất) Lớp học

A

教室 (きょうしつ)

3
Q

Viết bi

A

ボールペン

4
Q

Viết chì bấm

A

シャープペン

4
Q

(Giai) Mọi người

A

皆 (みんな)

4
Q

Cái kia

A

あれ

6
Q

TV

A

テレビ

7
Q

(Tân Văn) Báo tờ

A

新聞 (しんぶん)

8
Q

Chìa khóa

A

かぎ

9
Q

(Tiêu) Gôm, tẩy

A

消しゴム (けしごむ)

10
Q

(Học Sinh Chứng) Thẻ học sinh

A

学生証 (がくせいしょう)

12
Q

Bảng trắng (Viết lông)

A

ホワイトボード

12
Q

(Tạp Chí)

A

雑誌 (ざっし)

13
Q

(Từ Thư) Từ điển

A

辞書 (じしょ)

14
Q

Máy chụp hình

A

カメラ

15
Q

(Kỷ) Cái bàn

A

机 (つくえ)

16
Q

(Bản) Quyển sách

A

本 (ほん)

18
Q

Đèn huỳnh quang

A

けいこうとう

19
Q

(Xa) Xe hơi

A

車 (くるま)

20
Q

Máy lạnh

A

クーラー

21
Q

(Tài Bố) Chiếc ví

A

財布 (さいふ)

22
Q

(Điện Thoại)

A

電話 (でんわ)

23
Q

Cái đó

A

それ

25
Q

(Địa Đồ) Bản đồ

A

地図 (ちず)

26
Q

(Tự Chuyển Xa) Xe đạp

A

自転車 (じてんしゃ)

27
Q

Quyển tập

A

ノート

28
Q

Viết chì chuốt

A

鉛筆 (えんぴつ)

29
Q

(Tương) Đồ đựng viết

A

筆箱 (ふでばこ)

30
Q

Quạt máy

A

せんぷうき

31
Q

Bảng đen

A

こくばん

32
Q

Cái này

A

これ

33
Q

(Thời Kế) Đồng hồ

A

時計 (とけい)