L14 Flashcards

(36 cards)

1
Q

(Chuyên Môn)

A

専門 (せんもん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Tiểu Thuyết)

A

小説 (しょうせつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Tiểu Học)

A

小学 (しょうがく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Trung Học)

A

中学 (ちゅうがく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Cao Hiệu) Trung học phổ thông

A

高校 (こうこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Không Cảng) Sân bay

A

空港 (くうこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Phạn) Cơm

A

ご飯 (ごはん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Đạo) Con đường

A

道 (みち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Ngoại Quốc Nhân Đăng Lục) Đăng kí người nc ngoài

A

外国人登録 (がいこくじんとうろく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Văn hóa) Trung tâm văn hóa

A

文化センタ (ぶんかセンタ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Đầu) Cái đầu

A

頭 (あたま)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Dược) Thuốc nói chung

A

薬 (くすり)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cuộc hẹn, hẹn hò

A

デート 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Phục) Quần áo nói chung

A

服 (ふく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Định Kỳ Khoán) Vé xe tháng

A

定期券 (ていきけん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Thời) Lúc, khi ~

A

時 (とき)

17
Q

(Diện Bạch) Thú vị

18
Q

Chán, không thú vị

A

つまらない

19
Q

(Tịch) Buồn

A

寂しい (さびしい)

20
Q

(Thống) Đau nhức

A

痛い (いたい)

21
Q

(Nguy) Nguy hiểm

A

危ない (あぶない)

22
Q

(Nguy Hiểm)

A

危険 (きけん)

23
Q

(An Toàn)

A

安全 (あんぜん)

24
Q

(Kiến Tống) Tiễn

A

見送ります (みおくります)

25
(Phân) Biết, hiểu
分かります (わかります)
26
(Hạ) Rút tiền
下ろす (おろす)
27
(Phản) Trả lại
返す (かえす)
28
(Tá) Mượn
借りる (かりる)
29
(Thải) Cho mượn
貸す (かす)
30
(Nghênh) Đón tiếp
迎える (むかえる)
31
(Mãi Vật) Mua sắm
買い物 (かいもの)
32
(Thực Sự) Dùng bữa
食事 (しょくじ)
33
(Tảo Trừ) Dọn dẹp, làm vệ sinh
掃除 (そうじ)
34
(Tẩy Trạc) Giặt giũ
洗濯 (せんたく)
35
(Luyện Tập)
練習 (れんしゅう)
36
(Đạt) Các, nhũng
~達