L14 Flashcards
(36 cards)
1
Q
(Chuyên Môn)
A
専門 (せんもん)
2
Q
(Tiểu Thuyết)
A
小説 (しょうせつ)
3
Q
(Tiểu Học)
A
小学 (しょうがく)
4
Q
(Trung Học)
A
中学 (ちゅうがく)
5
Q
(Cao Hiệu) Trung học phổ thông
A
高校 (こうこう)
6
Q
(Không Cảng) Sân bay
A
空港 (くうこう)
7
Q
(Phạn) Cơm
A
ご飯 (ごはん)
8
Q
(Đạo) Con đường
A
道 (みち)
9
Q
(Ngoại Quốc Nhân Đăng Lục) Đăng kí người nc ngoài
A
外国人登録 (がいこくじんとうろく)
10
Q
(Văn hóa) Trung tâm văn hóa
A
文化センタ (ぶんかセンタ)
11
Q
(Đầu) Cái đầu
A
頭 (あたま)
12
Q
(Dược) Thuốc nói chung
A
薬 (くすり)
13
Q
Cuộc hẹn, hẹn hò
A
デート
14
Q
(Phục) Quần áo nói chung
A
服 (ふく)
15
Q
(Định Kỳ Khoán) Vé xe tháng
A
定期券 (ていきけん)
16
Q
(Thời) Lúc, khi ~
A
時 (とき)
17
Q
(Diện Bạch) Thú vị
A
面白い
18
Q
Chán, không thú vị
A
つまらない
19
Q
(Tịch) Buồn
A
寂しい (さびしい)
20
Q
(Thống) Đau nhức
A
痛い (いたい)
21
Q
(Nguy) Nguy hiểm
A
危ない (あぶない)
22
Q
(Nguy Hiểm)
A
危険 (きけん)
23
Q
(An Toàn)
A
安全 (あんぜん)
24
Q
(Kiến Tống) Tiễn
A
見送ります (みおくります)
25
(Phân) Biết, hiểu
分かります (わかります)
26
(Hạ) Rút tiền
下ろす (おろす)
27
(Phản) Trả lại
返す (かえす)
28
(Tá) Mượn
借りる (かりる)
29
(Thải) Cho mượn
貸す (かす)
30
(Nghênh) Đón tiếp
迎える (むかえる)
31
(Mãi Vật) Mua sắm
買い物 (かいもの)
32
(Thực Sự) Dùng bữa
食事 (しょくじ)
33
(Tảo Trừ) Dọn dẹp, làm vệ sinh
掃除 (そうじ)
34
(Tẩy Trạc) Giặt giũ
洗濯 (せんたく)
35
(Luyện Tập)
練習 (れんしゅう)
36
(Đạt) Các, nhũng
~達