L05 Flashcards
(59 cards)
1
Q
(Kim Chu) Tuần này
A
今週 (こんしゅう)
2
Q
(Tiên Chu) Tuần trước
A
先週 (せんしゅう)
3
Q
(Lai Chu) Tuần sau
A
来週 (らいしゅう)
4
Q
(Kim Nhật)
A
今日 (きょう)
5
Q
(Tạc Nhật)
A
昨日 (きのう)
6
Q
(Minh Nhật)
A
明日 (あした)
7
Q
(Mỗi)
A
毎 (まい)
8
Q
(Ngọ Tiền) Trước 12h trưa
A
午前 (ごぜん)
9
Q
(Ngọ Hậu) Sau 12h trưa
A
午後 (ごご)
10
Q
(Triều) Buổi sáng
A
朝 (あさ)
11
Q
(Trú) Buổi trưa
A
昼 (ひる)
12
Q
(Dạ) Buổi tối
A
夜 (よる)
13
Q
(Khởi) Thức dậy
A
起きる (おきる)
14
Q
(Tẩm) Ngủ
A
寝る (ねる)
15
Q
(Thủy) Bắt đầu
A
始まる (はじまる)
16
Q
(Chung) Kết thúc
A
終わる (おわる)
17
Q
(Thực) Ăn
A
食べる (たべる)
18
Q
(Ẩm) Uống
A
飲む (のむ)
19
Q
(Phạn) Cơm
A
ご飯 (ごはん)
20
Q
(Ngư) Cá
A
魚 (さかな)
21
Q
(Đồn Nhục) Thịt heo
A
豚肉 (ぶたにく)
22
Q
(Ngưu nhục) Thịt bò
A
牛肉 (ぎゅうにく)
23
Q
(Kê Nhục) Thịt gà
A
鶏肉 (とりにく)
24
Q
Bia
A
ビール
25
(Tửu) Rượu
お酒 (おさけ)
26
(Độc) Đọc
読む (よむ)
27
(Thư) Viết
書く (かく)
28
(Văn) Nghe
聞く (きく)
29
Radio
ラジオ
30
(Thoại) Nói chuyện
話す (はなす)
31
(Miến Cường) Học tập
勉強 (べんきょう)
32
(Văn Pháp) Văn phạm
文法 (ぶんぽう)
33
(Túc Đề) Bài tập nhà
宿題 (しゅくだい)
34
(Hội Thoại)
会話 (かいわ)
35
(Sĩ Sự) Làm việc
仕事 (しごと)
36
Công việc làm thêm
アルバイト
37
Chơi thể thao
スポーツをします
38
Đá bóng
サッカ
39
Quàn vợt
テニス
40
Bóng rổ
バスケットバール
41
(Vịnh) Bơi lội
泳ぐ (およぐ)
42
Hồ bơi
プール
43
(Kiến) Xem
見る (みる)
44
(Ánh Họa) Phim ảnh
映画 (えいが)
45
Buổi hòa nhạc
コンサート
46
Guitar
ギター
47
Chơi nhạc cụ
弾く (ひく)
48
Piano
ピアノ
49
(Ca) Hát hò
歌う (うたう)
50
(Ca) Bài hát
歌 (うた)
51
(Mãi) Mua
買う (かう)
52
(Hữu Đạt) Bạn bè
友達 (ともだち)
53
(Điếm) Tiệm, quán
店 (みせ)
54
(Công Viên)
公園 (こうえん)
55
(Liệu Lý) Nấu ăn
料理 (りょうり)
56
(Quốc Lập Đồ Thư Quán) Thư viện quốc gia
国立図書館 (こくりつとしょかん)
57
Party
パーティ
58
Lúc nào cũng
いつも
59
Tiếp đó, kế đó
~。それから~