34 Flashcards

(48 cards)

1
Q

(Ý Vị)

Ý nghĩa, nghĩa

A

意味

いみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Đô Hợp)

Điều kiện

A

都合

つごう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Điều Kiện)

điều kiện

A

条件

じょうけん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Thành Tích)

Thành tích

A

成績

せいせき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Dĩ Hạ)

Dưới….

A

~以下

~いか

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Con dấu

A

スタンプ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Coupon

A

クーポン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Cấp Liệu)

Tiền lương

A

給料

きゅうりょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Tàn Nghiệp)

Tăng ca

A

残業

ざんぎょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Động cơ, Máy, engine

A

エンジン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Love letter, Thư tình

A

ラブレター

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Giao Thông Sự Cố)

Tai nạn giao thông

A

交通事故

こうつうじこ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(Điều Tử)

Tình trạng

A

調子

ちょうし

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Đồ Trung)

Giữa chừng

A

途中

とちゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Mộng)

Giấc mơ

A

ゆめ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thẻ ATM

A

キャッシュカード

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(Địa Chấn)

Động đất

A

地震

じしん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(Cảnh Sát)

Police, cảnh sát

A

警察

けいさつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(Mục Hợp)

Xem mắt

A

お見合い

おみあい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(Khổ)

Cực khổ

A

苦しい

くるしい

21
Q

Hay, Dữ dội (Lời khen)

22
Q

(Thập Phân)

Đầy đủ

A

十分

じゅうぶん

23
Q

(Hạ Thập Phân)

Không đầy đủ

A

不十分

ふじゅうぶん

24
Q

(Hạnh)

Hạnh phúc

A

幸せ

しあわせ

25
(Dẫn) Tra từ điển
(辞書を)引く ひく
26
(Biến) Thay đổi
変わる かわる
27
(Sinh) Tận dụng
生かす いかる
28
(Thập) Nhặt
拾う ひろう
29
(Lạc) Đánh rơi
落とす おとす
30
Say
よう
31
(Vô) Làm mất
無くす なくす
32
(Cấp) Vội, gấp
急ぐ いそぐ
33
Trốn
さぼる
34
(Mại) Bán
売る うる
35
Lạc
まよう
36
(Lạc) Rớt
落ちる おちる
37
(Khởi) Xảy ra
起きる おきる
38
(Vong) Quên
忘れる わすれる
39
(Cát) Vỡ
割れる われる
40
Chán nản, bỏ cuộc
あきらめる
41
(Phục Tập) Ôn tập
復習 ふくしゅう
42
(Dự Tập) Xem trước bài học
予習 よしゅう
43
(Thực Hiện) Thực hiện
実現 じつげん
44
Mắc lỗi
ミス
45
Quảng cáo
こうこく
46
(Sinh Hoạt) Sống
生活 せいかつ
47
(Trường Sinh) Sống thọ, sống lâu
長生き ながいき
48
(Gian Hợp) Kịp
間に合う まにあう