34 Flashcards Preview

Japanese > 34 > Flashcards

Flashcards in 34 Deck (48)
Loading flashcards...
1
Q

(Ý Vị)

Ý nghĩa, nghĩa

A

意味

いみ

2
Q

(Đô Hợp)

Điều kiện

A

都合

つごう

3
Q

(Điều Kiện)

điều kiện

A

条件

じょうけん

4
Q

(Thành Tích)

Thành tích

A

成績

せいせき

5
Q

(Dĩ Hạ)

Dưới….

A

~以下

~いか

6
Q

Con dấu

A

スタンプ

7
Q

Coupon

A

クーポン

8
Q

(Cấp Liệu)

Tiền lương

A

給料

きゅうりょう

9
Q

(Tàn Nghiệp)

Tăng ca

A

残業

ざんぎょう

10
Q

Động cơ, Máy, engine

A

エンジン

11
Q

Love letter, Thư tình

A

ラブレター

12
Q

(Giao Thông Sự Cố)

Tai nạn giao thông

A

交通事故

こうつうじこ

13
Q

(Điều Tử)

Tình trạng

A

調子

ちょうし

14
Q

(Đồ Trung)

Giữa chừng

A

途中

とちゅう

15
Q

(Mộng)

Giấc mơ

A

ゆめ

16
Q

Thẻ ATM

A

キャッシュカード

17
Q

(Địa Chấn)

Động đất

A

地震

じしん

18
Q

(Cảnh Sát)

Police, cảnh sát

A

警察

けいさつ

19
Q

(Mục Hợp)

Xem mắt

A

お見合い

おみあい

20
Q

(Khổ)

Cực khổ

A

苦しい

くるしい

21
Q

Hay, Dữ dội (Lời khen)

A

すごい

22
Q

(Thập Phân)

Đầy đủ

A

十分

じゅうぶん

23
Q

(Hạ Thập Phân)

Không đầy đủ

A

不十分

ふじゅうぶん

24
Q

(Hạnh)

Hạnh phúc

A

幸せ

しあわせ

25
Q

(Dẫn)

Tra từ điển

A

(辞書を)引く

ひく

26
Q

(Biến)

Thay đổi

A

変わる

かわる

27
Q

(Sinh)

Tận dụng

A

生かす

いかる

28
Q

(Thập)

Nhặt

A

拾う

ひろう

29
Q

(Lạc)

Đánh rơi

A

落とす

おとす

30
Q

Say

A

よう

31
Q

(Vô)

Làm mất

A

無くす

なくす

32
Q

(Cấp)

Vội, gấp

A

急ぐ

いそぐ

33
Q

Trốn

A

さぼる

34
Q

(Mại)

Bán

A

売る

うる

35
Q

Lạc

A

まよう

36
Q

(Lạc)

Rớt

A

落ちる

おちる

37
Q

(Khởi)

Xảy ra

A

起きる

おきる

38
Q

(Vong)

Quên

A

忘れる

わすれる

39
Q

(Cát)

Vỡ

A

割れる

われる

40
Q

Chán nản, bỏ cuộc

A

あきらめる

41
Q

(Phục Tập)

Ôn tập

A

復習

ふくしゅう

42
Q

(Dự Tập)

Xem trước bài học

A

予習

よしゅう

43
Q

(Thực Hiện)

Thực hiện

A

実現

じつげん

44
Q

Mắc lỗi

A

ミス

45
Q

Quảng cáo

A

こうこく

46
Q

(Sinh Hoạt)

Sống

A

生活

せいかつ

47
Q

(Trường Sinh)
Sống thọ, sống lâu

A

長生き

ながいき

48
Q

(Gian Hợp)

Kịp

A

間に合う

まにあう