32 Flashcards Preview

Japanese > 32 > Flashcards

Flashcards in 32 Deck (33)
Loading flashcards...
1
Q

(V3) Thi đậu

A

合格

ごうかく

2
Q

(n) Năng lực

A

能力

のうりょく

2
Q

(n) Đường (Lê Lai)

A

(Lê Lai) 通り

(Lê Lai)どおり

2
Q

(n) Phim truyền hình nhiều tập, Drama

A

ドラマ

2
Q

(V2) Xây (nhà)

A

建てる

たてる

3
Q

(n) Câu ví dụ

A

例文

れいぶん

3
Q

(n) Vỏ, da

A

かわ

4
Q

(n) Công trình

A

工事

こうじ

4
Q

(V3) Chạy bộ, jogging

A

ジョギング

5
Q

(n) Sử dụng

A

使用

しよう

6
Q

(n) Sốt cà chua, Ketchup

A

ケチャップ

6
Q

(n) dây an toàn (xe hơi)

seat belt

A

シートベルト

8
Q

(n) Đường ăn

A

さとう

10
Q

(V2) Để dành

A

貯める

ためる

12
Q

(V2) Làm nóng, hâm nóng

A

温める

あたためる

13
Q

(n) post, thùng thư

A

ポスト

15
Q

(n) Mối quan hệ

A

人間関係

にんげんかんけい

16
Q

(n) Luật sư

A

べんごし

17
Q

(V1) Bật, mở

A

差す

さす

18
Q

(phr.) Cố gắng hết mình

A

一生懸命

いっしょうけんめい

19
Q

(V1) phiên âm cách đọc Hán Tự

A

ふる

20
Q

(n) nước sốt, sauce

A

ソース

21
Q

(V2) Dọn dẹp

A

片付ける

かたづける

22
Q

(n) Mục đích

A

目的

もくてき

24
Q

(V2) Mệt mỏi

A

疲れる

つかれる

25
Q

(V1) nướng

A

焼く

やく

26
Q

(V1) Bảo vệ

A

守る

まもる

27
Q

(n) Tương lai

A

将来

しょうらい

28
Q

(V1) gọt vỏ

A

(を)むく

29
Q

(n) Chữ phiên âm cách đọc Hán Tự

A

ふりがな

31
Q

(V1) Dán

A

はる

32
Q

(n) Kính mát

A

サングラス

33
Q

(n) Thống kê

A

統計

とうけい