32 Flashcards

(33 cards)

1
Q

(V3) Thi đậu

A

合格

ごうかく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n) Năng lực

A

能力

のうりょく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n) Đường (Lê Lai)

A

(Lê Lai) 通り

(Lê Lai)どおり

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n) Phim truyền hình nhiều tập, Drama

A

ドラマ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(V2) Xây (nhà)

A

建てる

たてる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) Câu ví dụ

A

例文

れいぶん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) Vỏ, da

A

かわ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n) Công trình

A

工事

こうじ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(V3) Chạy bộ, jogging

A

ジョギング

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) Sử dụng

A

使用

しよう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(n) Sốt cà chua, Ketchup

A

ケチャップ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(n) dây an toàn (xe hơi)

seat belt

A

シートベルト

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n) Đường ăn

A

さとう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(V2) Để dành

A

貯める

ためる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(V2) Làm nóng, hâm nóng

A

温める

あたためる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) post, thùng thư

15
Q

(n) Mối quan hệ

A

人間関係

にんげんかんけい

16
Q

(n) Luật sư

17
Q

(V1) Bật, mở

A

差す

さす

18
Q

(phr.) Cố gắng hết mình

A

一生懸命

いっしょうけんめい

19
Q

(V1) phiên âm cách đọc Hán Tự

20
Q

(n) nước sốt, sauce

21
Q

(V2) Dọn dẹp

A

片付ける

かたづける

22
Q

(n) Mục đích

A

目的

もくてき

24
(V2) Mệt mỏi
疲れる つかれる
25
(V1) nướng
焼く やく
26
(V1) Bảo vệ
守る まもる
27
(n) Tương lai
将来 しょうらい
28
(V1) gọt vỏ
(を)むく
29
(n) Chữ phiên âm cách đọc Hán Tự
ふりがな
31
(V1) Dán
はる
32
(n) Kính mát
サングラス
33
(n) Thống kê
統計 とうけい