L01 Flashcards Preview

Japanese > L01 > Flashcards

Flashcards in L01 Deck (34)
Loading flashcards...
1
Q

Nữ

A

女 (おんな)

2
Q

Nam

A

男  (おとこ)

3
Q

(Danh Tiền) Tên

A

名前 (なまえ)

4
Q

(Xuất Thân) Quê quán

A

出身 (しゅっしん)

5
Q

(Học Hiệu) Trường học

A

学校 (がっこう)

6
Q

(Tiên Sinh) Thầy giáo / Cô giáo

A

先生 (せんせい)

7
Q

(Học Sinh) Học sinh nói chung

A

学生 (がくせい)

8
Q

(Đại Học) Trường Đại học

A

大学 (だいがく)

9
Q

(Xã Hội Nhân) Người đi làm

A

社会人 (しゃかいじん)

10
Q

(Hội Xã) Công ty

A

会社 (かいしゃ)

11
Q

(Xã Viên) Nhân viên

A

社員 (しゃいん)

12
Q

(Bệnh Viện) Bệnh viện

A

病院 (びょういん)

13
Q

(Y Giả) Bác Sỹ

A

医者 (いしゃ)

14
Q

(Ngân Hành) Ngân hàng

A

銀行 (ぎんこう)

15
Q

Kỹ sư

A

エンジニア

16
Q

(Nghiên Cứu Sinh) Nghiên cứu sinh

A

研究生 (けんきゅうせい)

17
Q

Việt Nam

A

ベトナム (ヴェトナム)

18
Q

(Nhật Bản)

A

日本 (にほん)

19
Q

(Trung Quốc)

A

中国 (ちゅうごく)

20
Q

(Hàn Quốc)

A

韓国 (かんこく)

21
Q

(Hoa Kỳ)

A

アメリカ

22
Q

Anh

A

イギリス

23
Q

(Anh Ngữ) Tiếng Anh

A

英語 (えいご)

24
Q

Pháp

A

フランス

25
Q

Lào

A

ラオス

26
Q

Campuchia

A

カンボジア

27
Q

Thái

A

タイ

28
Q

(Tư) Tôi

A

私 (わたし)

29
Q

Bạn

A

あなた

30
Q

Đây là ~

A

こちらは~

31
Q

(Ngôn) Tiếng~

A

~語

32
Q

(Tự Kỷ Thiệu Giới) Tự giới thiệu bản thân

A

自己紹介 (じこしょうかい)

33
Q

Vâng / Có

A

はい

34
Q

Không

A

いいえ