L01 Flashcards

(34 cards)

1
Q

Nữ

A

女 (おんな)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nam

A

男  (おとこ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Danh Tiền) Tên

A

名前 (なまえ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Xuất Thân) Quê quán

A

出身 (しゅっしん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Học Hiệu) Trường học

A

学校 (がっこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Tiên Sinh) Thầy giáo / Cô giáo

A

先生 (せんせい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Học Sinh) Học sinh nói chung

A

学生 (がくせい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Đại Học) Trường Đại học

A

大学 (だいがく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Xã Hội Nhân) Người đi làm

A

社会人 (しゃかいじん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Hội Xã) Công ty

A

会社 (かいしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Xã Viên) Nhân viên

A

社員 (しゃいん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Bệnh Viện) Bệnh viện

A

病院 (びょういん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(Y Giả) Bác Sỹ

A

医者 (いしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Ngân Hành) Ngân hàng

A

銀行 (ぎんこう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kỹ sư

A

エンジニア

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Nghiên Cứu Sinh) Nghiên cứu sinh

A

研究生 (けんきゅうせい)

17
Q

Việt Nam

A

ベトナム (ヴェトナム)

18
Q

(Nhật Bản)

A

日本 (にほん)

19
Q

(Trung Quốc)

A

中国 (ちゅうごく)

20
Q

(Hàn Quốc)

A

韓国 (かんこく)

21
Q

(Hoa Kỳ)

22
Q

Anh

23
Q

(Anh Ngữ) Tiếng Anh

A

英語 (えいご)

24
Q

Pháp

25
Lào
ラオス
26
Campuchia
カンボジア
27
Thái
タイ
28
(Tư) Tôi
私 (わたし)
29
Bạn
あなた
30
Đây là ~
こちらは~
31
(Ngôn) Tiếng~
~語
32
(Tự Kỷ Thiệu Giới) Tự giới thiệu bản thân
自己紹介 (じこしょうかい)
33
Vâng / Có
はい
34
Không
いいえ