L10 Flashcards
(38 cards)
1
Q
Nhộn nhịp, náo nhiệt
A
にぎやか
2
Q
(Tịnh) Yên tĩnh
A
静か (しずか)
3
Q
Đẹp
A
きれい
4
Q
(Hữu Danh) Nổi tiếng
A
有名 (ゆうめい)
5
Q
(Trượng Phu) Bền
A
丈夫 (じょうぶ)
6
Q
(Thân thiết) Tử tế
A
親切 (しんせつ)
7
Q
(Đại biến) Vất vả, khó khăn
A
大変 (たいへん)
8
Q
(Bất tiện)
A
不便 (ふべん)
9
Q
(Tiện lợi)
A
便利 (べんり)
10
Q
Chăm chỉ
A
まじめ
11
Q
(Giản đơn) Đơn giản
A
簡単 (かんたん)
12
Q
Phức tạp
A
ふくざつ
13
Q
(Hạ) Rảnh rỗi
A
暇 (ひま)
14
Q
(Nhiệt Tâm) Nhiệt huyết, nhiệt tình
A
熱心 (ねっしん)
15
Q
(Đại Thiết) Quan trọng
A
大切 (たいせつ)
16
Q
(Vô lí)
A
無理 (むり)
17
Q
Ngon
A
おいしい
18
Q
Dở
A
まずい
19
Q
Dễ thương
A
かわいい
20
Q
(Ô) Dơ, bẩn
A
汚い (きたない)
21
Q
Đẹp trai
A
かっこいい・ハンサム
22
Q
(Khing) Nhẹ
A
軽い (かるい)
23
Q
(Trọng) Nặng
A
重い (おもい)
24
Q
Giày tây
A
ドレスシューズ
25
Giày cao gót
ハイヒール
26
Giày bata
スニーカー
27
Giày thể thao
スポーツシューズ
28
Giày sandan
サンダル
29
Dép lê mang trong nhà
スリッパ
30
(Chu Mạt) Cuối tuần
週末 (しゅまつ)
31
(Động Vật Viên) Sở thú
動物園 (どうぶつえん)
32
Món salad
サラダ
33
Cơm chiên
ちゃはん
34
(Bộ Đạo) Lề đường
歩道 (ほどう)
35
Tiền thối
おつり
36
Dâu
いちご
37
(Toàn bộ)
全部 (ぜんぶ)
38
Điện thoại di động
けたいでんわ