L17 Flashcards Preview

Japanese > L17 > Flashcards

Flashcards in L17 Deck (45)
Loading flashcards...
1
Q

(Nhan) Mặt

A

顔 (かお)

2
Q

(Mục) Mắt

A

目 (め)

3
Q

Mí mắt

A

まぶた

4
Q

Một mí

A

ひとえまぶた

5
Q

Hai mí

A

ふたえまぶた

6
Q

Lông mi

A

まつげ

7
Q

Chân mày

A

まゆげ

8
Q

(Tị) Mũi

A

鼻 (はな)

9
Q

(Nhĩ) Tai

A

耳 (みみ)

10
Q

(Khẩu) Miệng

A

口 (くち)

11
Q

Môi

A

くちびる

12
Q

(Xỉ) Răng

A

歯 (は)

13
Q

(Thiệt) Lưỡi

A

舌 (した)

14
Q

A

ほお

15
Q

Trán

A

ひたい

16
Q

Cằm

A

あご

17
Q

Râu

A

ひげ

18
Q

(Thủ) Cổ

A

首 (くび)

19
Q

Cánh tay

A

うで

20
Q

(Thủ) Tay

A

手 (て)

21
Q

(Túc) Chân

A

足 (あし)

22
Q

Vòi sen

A

シャワー

23
Q

(Liên Hưu) Kỳ nghỉ dài

A

連休 (れんきゅう)

24
Q

Bài học

A

レッスン

25
Q

(Mục Giác Thời Kế) Đồng hồ báo thức

A

目覚まし時計 (めざましどけい)

26
Q

(Trí Thời Kế) Đồng hồ để bàn

A

置時計 (おきどけい)

27
Q

(Quải Thời Kế) Đồng hồ treo tường

A

掛け時計 (かけどけい)

28
Q

Đồng hồ đeo tay

A

うでこでい

29
Q

Máy điều hòa

A

エアコン

30
Q

Thuyết trình, bài phát biểu

A

スピーチ

31
Q

(Thành) Thành trì, cung

A

お城 (おしろ)

32
Q

(Cơ Dạng) Công chúa

A

お姫様 (おひめさま)

33
Q

(Dũng) Nhảy múa, Điệu nhảy

A

踊り (おどり)

34
Q

(Gian) Khoảng thời gian

A

間 (あいだ)

35
Q

(Thân Phân Chứng Minh Thư) Giấy CMND

A

身分証明書 (みぶんしょうめいしょ)

36
Q

Đánh răng

A

みがく

37
Q

Cạo râu

A

そる

38
Q

(Thụ) Nhận, dự thi

A

受ける (うける)

39
Q

(Xuất) Đi ra ngoài làm gì đó

A

出かける (でかける)

40
Q

(Trợ) Giúp đỡ

A

助ける (たすける)

41
Q

(Dục) Tắm

A

浴びる (あびる)

42
Q

(Trú Tẩm) Ngủ trưa

A

昼寝る (昼寝る)

43
Q

Cài đặt

A

セット(を)する

44
Q

(Hóa Trang) Trang điểm

A

化粧 (けしょう)

45
Q

Đúng lúc, ngay lúc, vừa lúc

A

ちょうど