(Nhan) Mặt
顔 (かお)
(Mục) Mắt
目 (め)
Mí mắt
まぶた
Một mí
ひとえまぶた
Hai mí
ふたえまぶた
Lông mi
まつげ
Chân mày
まゆげ
(Tị) Mũi
鼻 (はな)
(Nhĩ) Tai
耳 (みみ)
(Khẩu) Miệng
口 (くち)
Môi
くちびる
(Xỉ) Răng
歯 (は)
(Thiệt) Lưỡi
舌 (した)
Má
ほお
Trán
ひたい
Cằm
あご
Râu
ひげ
(Thủ) Cổ
首 (くび)
Cánh tay
うで
(Thủ) Tay
手 (て)
(Túc) Chân
足 (あし)
Vòi sen
シャワー
(Liên Hưu) Kỳ nghỉ dài
連休 (れんきゅう)
Bài học
レッスン
(Mục Giác Thời Kế) Đồng hồ báo thức
目覚まし時計 (めざましどけい)
(Trí Thời Kế) Đồng hồ để bàn
置時計 (おきどけい)
(Quải Thời Kế) Đồng hồ treo tường
掛け時計 (かけどけい)
Đồng hồ đeo tay
うでこでい
Máy điều hòa
エアコン
Thuyết trình, bài phát biểu
スピーチ
(Thành) Thành trì, cung
お城 (おしろ)
(Cơ Dạng) Công chúa
お姫様 (おひめさま)
(Dũng) Nhảy múa, Điệu nhảy
踊り (おどり)
(Gian) Khoảng thời gian
間 (あいだ)
(Thân Phân Chứng Minh Thư) Giấy CMND
身分証明書 (みぶんしょうめいしょ)
Đánh răng
みがく
Cạo râu
そる
(Thụ) Nhận, dự thi
受ける (うける)
(Xuất) Đi ra ngoài làm gì đó
出かける (でかける)
(Trợ) Giúp đỡ
助ける (たすける)
(Dục) Tắm
浴びる (あびる)
(Trú Tẩm) Ngủ trưa
昼寝る (昼寝る)
Cài đặt
セット(を)する
(Hóa Trang) Trang điểm
化粧 (けしょう)
Đúng lúc, ngay lúc, vừa lúc
ちょうど