L.36 Flashcards
(46 cards)
1
Q
Button, Nút áo
A
ボタン
2
Q
Cape, Áo mưa
A
カッパ
3
Q
Dây
A
ひも
4
Q
Sắt
A
てつ
5
Q
(Đao)
A
刀 (かたな)
6
Q
(Vũ) Lông vũ
A
羽 (はね)
7
Q
Nylon
A
ナイロン
8
Q
Butter, Bơ
A
バター
9
Q
(Mạch) Lúa mạch
A
麦 (むぎ)
10
Q
(Đậu) Hạt đậu
A
豆 (まめ)
11
Q
(Đại Đậu) Đậu nành
A
大豆 (だいず)
12
Q
Nước tương
A
しょうゆ
13
Q
Thực vật
A
しょくぶつ
14
Q
(Thực) Quả, trái
A
実 (み)
15
Q
Jam, mứt
A
ジャム
16
Q
(Hình) Hình dạng
A
形 (かたち)
17
Q
Bell, chuông
A
ベル
18
Q
Mái nhà
A
やね
19
Q
(Điện Tuyến) Đường dây điện
A
電線 (でんせん)
20
Q
Cá sấu
A
わに
21
Q
(Quảng Đảo) Hiroshima
A
広島 (ひろしま)
22
Q
Dome (Tòa nhà vòm ở Hiroshima)
A
げんばくドーム
23
Q
(Trường Khi) Nagasaki
A
長崎 (ながさき)
24
Q
(Nguyên Liệu)
A
原料 (げんりょう)
25
(Điện Nguyên) Nguồn điện
電源 (でんげん)
26
(Tài Liệu) Chất liệu, vật liệu
材料 (ざいりょう)
27
Dao
ほうちょう
28
Kim loại
きんぞく
29
Mía
さとうきび
30
(Bi) Buồn
悲しい (かなしい)
31
Vui
うれしい
32
(Sỉ) Mắc cỡ, xấu hổ
恥ずかしい (はずかしい)
33
(Noãn) Ấm áp
暖かい (あたたかい)
34
(Ánh) Phản chiếu
映る (うつる)
35
(V1)Reo, vang (chuông)
なる
36
(V1)(Hướng)
向く (むく)
37
(V1) Buôn chuyện với bạn bè
さわぐ
38
(V2) (Thủ) Đứt (nút, khuy)
取れる (とれる)
39
(V2) Gãy
おれる
40
(V2) (Thiết) Đứt
切れる (きれる)
41
(V2) (Phá) Rách
破れる (やぶれる)
42
(V2) (Đảo) Ngã
倒れる (たおれる)
43
(V3) (Ám Kí) Học thuộc lòng
暗記 (あんき)
44
(V3)Trò chuyện
おしゃべり
45
~Trước
先に~ (さきに~)
46
(Sơ) Lần đầu tiên
初めて~ (はじめて~)