L19 Flashcards

(37 cards)

1
Q

(Noãn) Trứng

A

卵 (たまご)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tường

A

かべ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Xe tải

A

トラック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Máy cát-sét

A

ラジカセ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Dẫn Xuất) Ngăn kéo

A

引き出し

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Thực Khí) Dụng cụ bữa ăn

A

食器 (しょっき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kệ

A

たな

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thẻ

A

カード

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Vũ Quý) Mùa mưa

A

雨季 (うき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Can Quý) Mùa khô

A

乾季 (かんき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Kinh Tế)

A

経済 (けいざい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Phiên Hiệu) Số

A

番号 (ばんごう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bà con, thân quyến

A

しんせき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Internet

A

インタネット

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Lữ Hành Hội Xã) Cty du lịch

A

旅行会社 (りょこがいしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Dẫn Việt) Dọn nhà

A

引っ越し (ひっこし)

17
Q

Karaoke

18
Q

(Nghiên Cứu)

A

研究 (けんきゅう)

19
Q

(Phát Biểu)

A

発表 (はっぴょう)

20
Q

(Tư Liệu)

A

資料 (しりょう)

21
Q

(Luận Văn)

A

論文 (ろんぶん)

22
Q

(Mang Vật) Đồ bỏ quên

A

忘れ物 (わすれもの)

23
Q

(Trí) Đặt, để

A

置く (おく)

24
Q

(Thủ) Lấy

A

取る (とる)

25
Bật, mở đèn/điện
開く (あく)
26
(Thám) Tìm kiếm
探す (さがす)
27
(Khí) Nhận ra
気がつく (きがつく)
28
(Tư Xuất) Nhớ ra
思い出す (おもいだす)
29
Treo (quần áo, hình)
かける
30
Chất lên
のせる
31
(Tiêu) Tắt đèn/ điện
消える (きえる)
32
(Tập) Thu gom, tập hợp lại
集める (あつめる)
33
(Kiến Học) Tham quan, học hỏi, thực tập
見学 (けんがく)
34
Kiểm tra lại
チェック
35
(Hà Tạo) Đóng gói hành lý
荷造り (にづくり)
36
(Liên Lạc)
連絡 (れんらく)
37
(Thủ Truyền) Giúp đỡ
手伝う (てつだう)