L18 Flashcards Preview

Japanese > L18 > Flashcards

Flashcards in L18 Deck (31)
Loading flashcards...
1
Q

(Đình) Trạm xe bus

A

バス停 (バスてい)

2
Q

Meter

A

メートル

3
Q

Centimeter

A

センチメートル

4
Q

Kilogram

A

キロ

5
Q

(Tiểu Điểu) Chim non

A

小鳥 (ことり)

6
Q

(Phiên Tuyến) Số tuyến xe

A

番線 (ばんせん)

7
Q

Chuồn chuồn

A

とんぼ

8
Q

Nhà tắm bồn, bồn tắm

A

お風呂 (おふろ)

9
Q

(Thanh Niên Văn Hóa Hội Quán) Nhà văn hóa thanh niên

A

青年文化会館 (せいねんぶんかかいかん)

10
Q

(Đại Phật) Tượng phật to

A

大仏 (だいぶつ)

11
Q

(Kiều) Cây cầu

A

橋 (はし)

12
Q

(Thâm) Sâu

A

深い (ふかい)

13
Q

Cạn, nông

A

あさい

14
Q

(Hậu) Dày

A

厚い (あつい)

15
Q

Mỏng

A

うすい

16
Q

(Thái) Mập, tròn

A

太い (ふとい)

17
Q

Ốm thon

A

ほそい

18
Q

(Thừa) Lên xe

A

乗る (のる)

19
Q

(Bạc) Ở trọ

A

泊まる (とまる)

20
Q

(Đăng) Leo trèo (núi)

A

登る (のぼる)

21
Q

Cân, đo

A

はかる

22
Q

(Phi) Bay

A

飛ぶ (とぶ)

23
Q

(Tẩu) Chạy

A

走る (はしる)

24
Q

(Bộ) Đi bộ

A

歩く (あるく)

25
Q

(Trước) Đi đến

A

着く (つく)

26
Q

(Động) Làm việc

A

働く (はたらく)

27
Q

(Xuất) Ra khỏi

A

出る (でる)

28
Q

(Thừa) Chuyển phương tiện giao thông

A

乗りかえる (のりかえる)

29
Q

(Giáng) Xuống xe

A

降りる (おりる)

30
Q

Nãy giờ, cho đến bây giờ

A

いままで

31
Q

(Hậu) Lát sau, lát nữa

A

後で (あとで)