30 Flashcards Preview

Japanese > 30 > Flashcards

Flashcards in 30 Deck (14)
Loading flashcards...
1
Q

(Thượng)

Tăng lên

A

上がる

あがる

2
Q

(Hạ)

Hạ, Giảm

A

下がる

さがる

4
Q

(Xa Đạo)

Xa Lộ, Đường xe chạy

A

車道

しゃどう

4
Q

(Tác)

Làm

A

作る

つくる

5
Q

(Cộng)

Tất cả, toàn bộ

A

~共

~とも

6
Q

(Vinh Dưỡng)

Dinh dưỡng, dưỡng chất

A

栄養

えいよう

6
Q

(Nghi)

Được, Tốt, OK

A

宜しい

よろしい

7
Q

Ốm đi

A

やせる

8
Q

(Thái)

Mập (ra), Mập (lên)

A

太る

ふとる

9
Q

(Nhân Khẩu)

Dân số

A

人口

じんこう

11
Q

Chanh

A

レモン

12
Q

(Lưỡng Phương)

Cả hai

A

両方

りょうほう

13
Q

(Tuyến Lộ)

Đường ray

A

線路

せんろ

14
Q

(Cận Sở)

Khu vực gần đây (hàng xóm)

A

近状

きんじょ